Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port, 18h00 ngày 28/3
Kết quả Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
Nhận định, Soi kèo Qingdao West Coast vs Shanghai Port, 18h00 ngày 28/3
Đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
Phong độ Qingdao Youth Island gần đây
Phong độ Shanghai Port gần đây
VĐQG Trung Quốc 2025: Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
-
Giải đấu: VĐQG Trung QuốcMùa giải (mùa bóng): 2025Thời gian: 28/3/2025 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port trước đây
-
28/09/2024Shanghai Port2 - 1Qingdao Youth Island1 - 0L
-
18/05/2024Qingdao Youth Island3 - 5Shanghai Port1 - 3L
Thống kê thành tích đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Trung Quốc | 2 | 0 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Qingdao Youth Island vs Shanghai Port: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Qingdao Youth Island (sân nhà) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Qingdao Youth Island (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island thua
Thắng: là số trận Qingdao Youth Island thắng
Bại: là số trận Qingdao Youth Island thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Trung Quốc mùa 2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Qingdao Youth Island và Shanghai Port trên Bảng xếp hạng của VĐQG Trung Quốc mùa giải 2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Trung Quốc 2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shanghai Port | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | T T |
2 | Shandong Taishan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 1 | 3 | 4 | H T |
3 | Beijing Guoan | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | T H |
4 | Qingdao Youth Island | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 | H T |
5 | Tianjin Tigers | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
6 | Meizhou Hakka | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | H T |
7 | Shanghai Shenhua | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 3 | 1 | 4 | T H |
8 | Chengdu Rongcheng FC | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 | T B |
9 | Shenzhen Xinpengcheng | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 | B T |
10 | Zhejiang Professional FC | 2 | 0 | 2 | 0 | 2 | 2 | 0 | 2 | H H |
11 | Qingdao Manatee | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 3 | -1 | 1 | H B |
12 | Henan Football Club | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 2 | -1 | 1 | H B |
13 | Yunnan Yukun | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 | B H |
14 | Dalian Zhixing | 2 | 0 | 1 | 1 | 2 | 5 | -3 | 1 | H B |
15 | Changchun Yatai | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 4 | -3 | 0 | B B |
16 | Wuhan Three Towns | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B |
AFC CL
AFC CL play-offs
AFC CL2
Relegation
Cập nhật:
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Á
- Bảng xếp hạng U20 Châu Á
- Bảng xếp hạng U23 Châu Á
- Bảng xếp hạng Asian Cup
- Bảng xếp hạng U23 Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng Ả Rập
- Bảng xếp hạng GCC Champions League
- Bảng xếp hạng WAFF U19 Championship
- Bảng xếp hạng ASIAD
- Bảng xếp hạng Vòng loại Cúp AFC
- Bảng xếp hạng VL Olympic nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp Vô địch nữ Nam Á
- Bảng xếp hạng nữ Đông Nam Á
- Bảng xếp hạng ASEAN Club Championship
- Bảng xếp hạng Cúp Đông Á
- Bảng xếp hạng Cúp QG Vùng Vịnh
- Bảng xếp hạng Asian Womens U20 Champions Cup
- Bảng xếp hạng U16 Tây Á
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U20
- Bảng xếp hạng Cúp Nam Á
- Bảng xếp hạng Cúp Chủ tịch AFC
- Bảng xếp hạng U23 Ả Rập
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Châu Á
- Bảng xếp hạng Central Asian Cup of Nations
- Bảng xếp hạng South Asian Championship U17
- Bảng xếp hạng U23 Tây Á
- Bảng xếp hạng ASIAD bóng đá nữ
- Bảng xếp hạng Vô địch Futsal Châu Á
- Bảng xếp hạng Cúp nữ Tây Á
- Bảng xếp hạng AFC Championship U17
- Bảng xếp hạng Nữ U16 Châu Á
- Bảng xếp hạng AFC Challenge League