Kết quả Lithuania vs Đảo Síp, 23h00 ngày 06/09
Kết quả Lithuania vs Đảo Síp
Nhận định, Soi kèo Lithuania vs Cyprus, 23h00 ngày 6/9
Đối đầu Lithuania vs Đảo Síp
Lịch phát sóng Lithuania vs Đảo Síp
Phong độ Lithuania gần đây
Phong độ Đảo Síp gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 06/09/202423:00
-
Lithuania 10Đảo Síp 51Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.84+0.25
1.00O 2.25
0.97U 2.25
0.851
2.05X
3.062
3.25Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lithuania vs Đảo Síp
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
UEFA Nations League 2024-2025 » vòng League C
-
Lithuania vs Đảo Síp: Diễn biến chính
-
32'0-0Hector Kyprianou
-
34'0-1Ioannis Pittas (Assist:Marinos Tzionis)
-
45'0-1Andreas Panagiotou
-
46'0-1Giorgos Malekkidis
Hector Kyprianou -
46'0-1Stelios Andreou
Andreas Panagiotou -
56'0-1Andreas Karo
-
61'Tomas Kalinauskas
Giedrius Matulevicius0-1 -
65'0-1Andreas Chrysostomou
Dani Spoljaric -
68'Tomas Kalinauskas0-1
-
69'0-1Andreas Chrysostomou
-
70'Gytis Paulauskas
Pijus Sirvys0-1 -
71'0-1Stelios Andreou
-
86'Ovidijus Verbickas
Modestas Vorobjovas0-1 -
86'Valdas Paulauskas
Artur Dolznikov0-1 -
89'0-1Anderson Correia
Marinos Tzionis -
90'0-1Konstantinos Laifis
Ioannis Pittas
-
Lithuania vs Đảo Síp: Đội hình chính và dự bị
-
Lithuania5-3-212Edvinas Gertmonas13Justas Lasickas3Artemijus Tutyskinas4Edvinas Girdvainis5Kipras Kazukolovas17Pijus Sirvys8Giedrius Matulevicius6Modestas Vorobjovas14Vykintas Slivka23Artur Dolznikov11Armandas Kucys9Ioannis Pittas20Grigoris Kastanos21Marinos Tzionis5Andreas Panagiotou15Dani Spoljaric18Kostakis Artymatas4Nicholas Ioannou2Andreas Karo6Alexandros Gogic3Hector Kyprianou1Joel Mall
- Đội hình dự bị
-
18Ovidijus Verbickas9Gytis Paulauskas19Valdas Paulauskas10Tomas Kalinauskas21Dominykas Barauskas15Daniel Romanovskij22Domantas Antanavicius16Deividas Mikelionis2Titas Milasius7Klaudijus Upstas20Rokas Lekiatas1Mantas BertasiusAnderson Correia 7Konstantinos Laifis 19Andreas Chrysostomou 12Giorgos Malekkidis 14Stelios Andreou 16Neofytos Michail 22Loizos Loizou 10Ilia Marios 23Demetris Demetriou 13Andronikos Kakoullis 11Nikolas Panagiotou 17Andreas Katsantonis 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edgaras JankauskasTemur Ketsbaia
- BXH UEFA Nations League
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lithuania vs Đảo Síp: Số liệu thống kê
-
LithuaniaĐảo Síp
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng5
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
24Sút Phạt19
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
64%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)36%
-
-
427Số đường chuyền252
-
-
75%Chuyền chính xác60%
-
-
17Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị5
-
-
48Đánh đầu42
-
-
28Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
3Đánh chặn9
-
-
29Ném biên24
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass18
-
-
116Pha tấn công98
-
-
29Tấn công nguy hiểm36
-
BXH UEFA Nations League 2024/2025
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Moldova | 4 | 3 | 0 | 1 | 5 | 1 | 4 | 9 |
2 | Malta | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 2 | 0 | 7 |
3 | Andorra | 4 | 0 | 1 | 3 | 0 | 4 | -4 | 1 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Romania | 6 | 6 | 0 | 0 | 18 | 3 | 15 | 18 |
2 | Kosovo | 6 | 4 | 0 | 2 | 10 | 7 | 3 | 12 |
3 | Đảo Síp | 6 | 2 | 0 | 4 | 4 | 15 | -11 | 6 |
4 | Lithuania | 6 | 0 | 0 | 6 | 4 | 11 | -7 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Anh | 6 | 5 | 0 | 1 | 16 | 3 | 13 | 15 |
2 | Hy Lạp | 6 | 5 | 0 | 1 | 11 | 4 | 7 | 15 |
3 | Ailen | 6 | 2 | 0 | 4 | 3 | 12 | -9 | 6 |
4 | Phần Lan | 6 | 0 | 0 | 6 | 2 | 13 | -11 | 0 |
Bảng B
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Pháp | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 6 | 6 | 13 |
2 | Italia | 6 | 4 | 1 | 1 | 13 | 8 | 5 | 13 |
3 | Bỉ | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 9 | -3 | 4 |
4 | Israel | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp