Kết quả Lyon Nữ vs Slavia Praha Nữ, 00h45 ngày 01/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu nữ 2023-2024 » vòng Group

  • Lyon Nữ vs Slavia Praha Nữ: Diễn biến chính

  • 4'
    Amel Majri (Assist:Kadidiatou Diani) goal 
    1-0
  • 9'
    1-1
    goal Cerna F. (Assist:Krejcirikova T)
  • 74'
    Vicki Becho goal 
    2-1
  • 75'
    2-1
    Lukasova O.
  • 75'
    2-1
    Cerna F.
  • 90'
    2-2
    Vanessa Gilles(OW)
  • BXH Cúp C1 Châu Âu nữ
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Lyon Nữ vs Slavia Praha Nữ: Số liệu thống kê

  • Lyon Nữ
    Slavia Praha Nữ
  • 10
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 29
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 16
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 76%
    Kiểm soát bóng
    24%
  •  
     
  • 74%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    26%
  •  
     
  • 675
    Số đường chuyền
    227
  •  
     
  • 3
    Phạm lỗi
    7
  •  
     
  • 9
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 29
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 19
    Rê bóng thành công
    18
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 103
    Pha tấn công
    50
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    12
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu nữ 2023/2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lyon (W) 6 4 2 0 25 5 20 14
2 SK Brann (W) 6 4 1 1 9 7 2 13
3 Slavia Praha (W) 6 1 2 3 3 13 -10 5
4 St. Polten (W) 6 0 1 5 2 14 -12 1