Kết quả Slavia Praha Nữ vs St. Polten Nữ, 00h45 ngày 19/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu nữ 2023-2024 » vòng Group

  • Slavia Praha Nữ vs St. Polten Nữ: Diễn biến chính

  • 29'
    0-0
    Leonarda Balog
  • 38'
    Bartovicova D.
    0-0
  • 57'
    Khyrova M. (Assist:Krejcirikova T) goal 
    1-0
  • 61'
    1-0
    Diana Lemesova
  • 66'
    Krejcirikova T
    1-0
  • 90'
    Vesela D.
    1-0
  • BXH Cúp C1 Châu Âu nữ
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Slavia Praha Nữ vs St. Polten Nữ: Số liệu thống kê

  • Slavia Praha Nữ
    St. Polten Nữ
  • 10
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 7
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 13
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 321
    Số đường chuyền
    361
  •  
     
  • 18
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 11
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    8
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    34
  •  
     
  • 10
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 59
    Pha tấn công
    53
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu nữ 2023/2024

Bảng B

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Lyon (W) 6 4 2 0 25 5 20 14
2 SK Brann (W) 6 4 1 1 9 7 2 13
3 Slavia Praha (W) 6 1 2 3 3 13 -10 5
4 St. Polten (W) 6 0 1 5 2 14 -12 1