Kết quả Arsenal vs Manchester United, 03h15 ngày 05/12
Kết quả Arsenal vs Manchester United
Soi kèo phạt góc Arsenal vs MU, 3h15 ngày 05/12
Đối đầu Arsenal vs Manchester United
Lịch phát sóng Arsenal vs Manchester United
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ năm, Ngày 05/12/202403:15
-
Arsenal 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.85+1
1.03O 3
1.05U 3
0.831
1.60X
4.332
5.00Hiệp 1-0.5
1.13+0.5
0.78O 1.25
1.06U 1.25
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Manchester United
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Arsenal vs Manchester United: Diễn biến chính
-
44'0-0Tyrell Malacia
-
45'0-0Manuel Ugarte
-
46'0-0Amad Diallo Traore
Tyrell Malacia -
51'0-0Harry Maguire
-
54'Jurrien Timber (Assist:Declan Rice)1-0
-
59'1-0Leny Yoro
Harry Maguire -
59'1-0Joshua Zirkzee
Alejandro Garnacho -
59'1-0Marcus Rashford
Mason Mount -
66'Olexandr Zinchenko1-0
-
71'Mikel Merino Zazon
Olexandr Zinchenko1-0 -
71'Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva1-0 -
73'William Saliba (Assist:Thomas Partey)2-0
-
79'2-0Antony Matheus dos Santos
Rasmus Hojlund -
90'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Martin Odegaard2-0
-
Arsenal vs Manchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya17Olexandr Zinchenko15Jakub Kiwior2William Saliba12Jurrien Timber41Declan Rice5Thomas Partey8Martin Odegaard11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz7Bukayo Saka9Rasmus Hojlund7Mason Mount17Alejandro Garnacho20Diogo Dalot25Manuel Ugarte8Bruno Joao N. Borges Fernandes12Tyrell Malacia4Matthijs de Ligt5Harry Maguire3Noussair Mazraoui24Andre Onana
- Đội hình dự bị
-
19Leandro Trossard20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho23Mikel Merino Zazon32Norberto Murara Neto9Gabriel Fernando de Jesus30Raheem Sterling53Ethan Nwaneri3Kieran Tierney76Ayden HeavenAntony Matheus dos Santos 21Leny Yoro 15Joshua Zirkzee 11Marcus Rashford 10Amad Diallo Traore 16Carlos Henrique Casimiro,Casemiro 18Christian Eriksen 14Altay Bayindi 1Godwill Kukonki 87
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelErik ten Hag
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Manchester United: Số liệu thống kê
-
ArsenalManchester United
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
8Sút Phạt12
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
464Số đường chuyền473
-
-
87%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị2
-
-
26Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
16Ném biên11
-
-
12Cản phá thành công19
-
-
4Thử thách12
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass23
-
-
92Pha tấn công74
-
-
50Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh