Kết quả Arsenal vs Nottingham Forest, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Arsenal vs Nottingham Forest
Soi kèo phạt góc Arsenal vs Nottingham, 22h ngày 23/11
Đối đầu Arsenal vs Nottingham Forest
Lịch phát sóng Arsenal vs Nottingham Forest
Phong độ Arsenal gần đây
Phong độ Nottingham Forest gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Arsenal 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
1.06+1.5
0.82O 2.75
0.99U 2.75
0.871
1.33X
5.002
9.50Hiệp 1-0.5
0.92+0.5
0.98O 1
0.81U 1
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arsenal vs Nottingham Forest
-
Sân vận động: Emirates Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Ngoại Hạng Anh 2024-2025 » vòng 12
-
Arsenal vs Nottingham Forest: Diễn biến chính
-
5'Jurrien Timber Goal Disallowed0-0
-
15'Bukayo Saka (Assist:Martin Odegaard)1-0
-
24'Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho1-0
-
31'Gabriel Fernando de Jesus1-0
-
44'Bukayo Saka1-0
-
45'1-0Ola Aina
-
46'1-0Jota
Anthony Elanga -
46'Thomas Partey
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho1-0 -
52'Thomas Partey (Assist:Bukayo Saka)2-0
-
63'2-0Ramon Sosa Acosta
Nicolas Dominguez -
63'2-0Chris Wood
Taiwo Awoniyi -
67'Olexandr Zinchenko
Riccardo Calafiori2-0 -
70'2-0Ryan Yates
-
73'2-0Neco Williams
Alexandre Moreno Lopera -
82'Ethan Nwaneri
Martin Odegaard2-0 -
83'Raheem Sterling
Bukayo Saka2-0 -
86'Ethan Nwaneri (Assist:Raheem Sterling)3-0
-
88'Jakub Kiwior
Jurrien Timber3-0
-
Arsenal vs Nottingham Forest: Đội hình chính và dự bị
-
Arsenal4-3-322David Raya33Riccardo Calafiori6Gabriel Dos Santos Magalhaes2William Saliba12Jurrien Timber23Mikel Merino Zazon20Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho8Martin Odegaard19Leandro Trossard9Gabriel Fernando de Jesus7Bukayo Saka9Taiwo Awoniyi21Anthony Elanga22Ryan Yates14Callum Hudson-Odoi18James Ward Prowse16Nicolas Dominguez34Ola Aina31Nikola Milenkovic5Murillo Santiago Costa dos Santos19Alexandre Moreno Lopera26Sels Matz
- Đội hình dự bị
-
5Thomas Partey15Jakub Kiwior17Olexandr Zinchenko30Raheem Sterling53Ethan Nwaneri32Norberto Murara Neto11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz41Declan RiceChris Wood 11Ramon Sosa Acosta 24Jota 20Neco Williams 7Carlos Miguel 33Eric Emanuel da Silva Moreira 17Harry Toffolo 15Willy Boly 30Felipe Rodrigues Da Silva,Morato 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Amatriain Arteta MikelNuno Herlander Simoes Espirito Santo
- BXH Ngoại Hạng Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Arsenal vs Nottingham Forest: Số liệu thống kê
-
ArsenalNottingham Forest
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút2
-
-
11Sút Phạt10
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
69%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)31%
-
-
589Số đường chuyền294
-
-
91%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
4Việt vị2
-
-
17Đánh đầu33
-
-
11Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn4
-
-
15Ném biên11
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
4Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass19
-
-
99Pha tấn công66
-
-
66Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Ngoại Hạng Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 16 | 12 | 3 | 1 | 37 | 16 | 21 | 39 | T T T H H T |
2 | Chelsea | 17 | 10 | 5 | 2 | 37 | 19 | 18 | 35 | T T T T T H |
3 | Arsenal | 17 | 9 | 6 | 2 | 34 | 16 | 18 | 33 | T T T H H T |
4 | Nottingham Forest | 17 | 9 | 4 | 4 | 23 | 19 | 4 | 31 | B T B T T T |
5 | AFC Bournemouth | 17 | 8 | 4 | 5 | 27 | 21 | 6 | 28 | B T T T H T |
6 | Aston Villa | 17 | 8 | 4 | 5 | 26 | 26 | 0 | 28 | H B T T B T |
7 | Manchester City | 17 | 8 | 3 | 6 | 29 | 25 | 4 | 27 | B B T H B B |
8 | Newcastle United | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 21 | 6 | 26 | B H H B T T |
9 | Fulham | 17 | 6 | 7 | 4 | 24 | 22 | 2 | 25 | B H T H H H |
10 | Brighton Hove Albion | 17 | 6 | 7 | 4 | 27 | 26 | 1 | 25 | T H B H B H |
11 | Tottenham Hotspur | 17 | 7 | 2 | 8 | 39 | 25 | 14 | 23 | T H B B T B |
12 | Brentford | 17 | 7 | 2 | 8 | 32 | 32 | 0 | 23 | H T B T B B |
13 | Manchester United | 17 | 6 | 4 | 7 | 21 | 22 | -1 | 22 | H T B B T B |
14 | West Ham United | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 30 | -8 | 20 | T B B T H H |
15 | Everton | 16 | 3 | 7 | 6 | 14 | 21 | -7 | 16 | H H B T H H |
16 | Crystal Palace | 17 | 3 | 7 | 7 | 18 | 26 | -8 | 16 | H H T H T B |
17 | Leicester City | 17 | 3 | 5 | 9 | 21 | 37 | -16 | 14 | B B T H B B |
18 | Wolves | 17 | 3 | 3 | 11 | 27 | 40 | -13 | 12 | T B B B B T |
19 | Ipswich Town | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 32 | -16 | 12 | H B B B T B |
20 | Southampton | 17 | 1 | 3 | 13 | 11 | 36 | -25 | 6 | B H B B B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh