Kết quả Aston Villa vs Bologna, 02h00 ngày 23/10
Kết quả Aston Villa vs Bologna
Nhận định, Soi kèo Aston Villa vs Bologna, 02h00 ngày 23/10
Lịch phát sóng Aston Villa vs Bologna
Phong độ Aston Villa gần đây
Phong độ Bologna gần đây
-
Thứ tư, Ngày 23/10/202402:00
-
Aston Villa 12Bologna 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.79+1
1.03O 2.75
0.86U 2.75
0.961
1.53X
4.402
6.00Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.78O 1
0.71U 1
1.12 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Aston Villa vs Bologna
-
Sân vận động: Villa Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Aston Villa vs Bologna: Diễn biến chính
-
19'0-0Riccardo Orsolini
-
45'0-0Stefan Posch
-
46'0-0Jens Odgaard
Riccardo Orsolini -
46'Ross Barkley
Amadou Onana0-0 -
47'0-0Charalampos Lykogiannis
-
49'Ross Barkley0-0
-
53'0-0Remo Freuler
-
55'John McGinn1-0
-
64'Jhon Durán (Assist:Morgan Rogers)2-0
-
65'Jacob Ramsey
Leon Bailey2-0 -
65'Ollie Watkins
Jhon Durán2-0 -
66'2-0Santiago Thomas Castro
Thijs Dallinga -
66'2-0Nikola Moro
Kacper Urbanski -
66'Jaden Philogene-Bidace
John McGinn2-0 -
77'2-0Samuel Iling
Dan Ndoye -
78'Boubacar Kamara
Youri Tielemans2-0
-
Aston Villa vs Bologna: Đội hình chính và dự bị
-
Aston Villa4-2-3-123Damian Emiliano Martinez Romero22Ian Maatsen14Pau Torres3Diego Carlos4Ezri Konsa Ngoyo8Youri Tielemans24Amadou Onana7John McGinn27Morgan Rogers31Leon Bailey9Jhon Durán7Riccardo Orsolini24Thijs Dallinga11Dan Ndoye82Kacper Urbanski8Remo Freuler80Giovanni Fabbian3Stefan Posch31Sam Beukema26Jhon Janer Lucumi22Charalampos Lykogiannis1Lukasz Skorupski
- Đội hình dự bị
-
44Boubacar Kamara19Jaden Philogene-Bidace11Ollie Watkins6Ross Barkley41Jacob Ramsey10Emiliano Buendia Stati12Lucas Digne26Lamare Bogarde2Matthew Cash25Robin Olsen5Tyrone Mings20Kosta NedeljkovicSantiago Thomas Castro 9Nikola Moro 6Jens Odgaard 21Samuel Iling 14Federico Ravaglia 34Nicolo Casale 15Tommaso Pobega 18Nicola Bagnolini 23Juan Miranda 33Emil Holm 2Tommaso Corazza 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Unai Emery EtxegoienVincenzo Italiano
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Aston Villa vs Bologna: Số liệu thống kê
-
Aston VillaBologna
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
449Số đường chuyền389
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
33Đánh đầu17
-
-
18Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công25
-
-
5Thay người4
-
-
12Đánh chặn7
-
-
14Ném biên9
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công25
-
-
4Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass30
-
-
94Pha tấn công65
-
-
46Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp