Kết quả Atalanta vs Arsenal, 02h00 ngày 20/09
Kết quả Atalanta vs Arsenal
Nhận định, Soi kèo Atalanta vs Arsenal, 2h00 ngày 20/9
Lịch phát sóng Atalanta vs Arsenal
Phong độ Atalanta gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202402:00
-
Atalanta 10Arsenal0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.95-0.5
0.89O 2.75
0.84U 2.75
1.011
3.60X
3.752
1.80Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
1.01O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atalanta vs Arsenal
-
Sân vận động: Gewiss Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Atalanta vs Arsenal: Diễn biến chính
-
12'Ederson Jose dos Santos Lourenco0-0
-
51'Mateo Retegui0-0
-
58'0-0Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Thomas Partey -
58'0-0Leandro Trossard
Gabriel Fernando de Jesus -
60'Juan Guillermo Cuadrado Bello
Charles De Ketelaere0-0 -
70'Raoul Bellanova
Davide Zappacosta0-0 -
70'Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui0-0 -
73'0-0Raheem Sterling
Bukayo Saka -
73'0-0Riccardo Calafiori
Jurrien Timber -
89'Mario Pasalic
Matteo Ruggeri0-0 -
89'Lazar Samardzic
Ademola Lookman0-0
-
Atalanta vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Atalanta3-4-2-129Marco Carnesecchi23Sead Kolasinac4Isak Hien19Berat Djimsiti22Matteo Ruggeri13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon77Davide Zappacosta11Ademola Lookman17Charles De Ketelaere32Mateo Retegui7Bukayo Saka9Gabriel Fernando de Jesus11Gabriel Teodoro Martinelli Silva29Kai Havertz5Thomas Partey41Declan Rice4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes12Jurrien Timber22David Raya
- Đội hình dự bị
-
7Juan Guillermo Cuadrado Bello8Mario Pasalic10Nicolo Zaniolo16Raoul Bellanova24Lazar Samardzic27Marco Palestra31Francesco Rossi44Marco Brescianini28Rui Pedro dos Santos Patricio48Vanja Vlahovic49Tommaso Del Lungo3Odilon KossounouLeandro Trossard 19Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Riccardo Calafiori 33Raheem Sterling 30Norberto Murara Neto 32Jakub Kiwior 15Ethan Nwaneri 53Myles Lewis Skelly 49Nathan Butler-Oyedeji 37Jimi Gower 44Jack Porter 92Salah MHand 56
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gian Piero GasperiniAmatriain Arteta Mikel
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Atalanta vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
AtalantaArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
14Sút Phạt6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
497Số đường chuyền433
-
-
83%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị3
-
-
32Đánh đầu20
-
-
14Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn3
-
-
22Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
3Thử thách5
-
-
15Long pass17
-
-
103Pha tấn công76
-
-
45Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp