Kết quả Atletico Madrid vs RB Leipzig, 02h00 ngày 20/09
Kết quả Atletico Madrid vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Atletico Madrid vs RB Leipzig, 2h00 ngày 20/9
Đối đầu Atletico Madrid vs RB Leipzig
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs RB Leipzig
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 20/09/202402:00
-
Atletico Madrid 32RB Leipzig 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.96+0.75
0.88O 2.75
0.85U 2.75
1.001
1.70X
3.902
4.00Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.90O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Atletico Madrid vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
4'0-1Benjamin Sesko
-
10'Robin Le Normand0-1
-
28'Antoine Griezmann (Assist:Marcos Llorente Moreno)1-1
-
39'1-1Castello Lukeba
-
46'1-1Christoph Baumgartner
Antonio Eromonsele Nordby Nusa -
49'1-1Christoph Baumgartner
-
60'Rodrigo De Paul1-1
-
60'Jose Maria Gimenez de Vargas1-1
-
60'1-1Nicolas Seiwald
Arthur Vermeeren -
62'Samuel Dias Lino
Rodrigo Riquelme1-1 -
63'Alexander Sorloth
Julian Alvarez1-1 -
63'Conor Gallagher
Rodrigo De Paul1-1 -
64'1-1Benjamin Henrichs
-
66'Nahuel Molina
Angel Correa1-1 -
70'1-1Lutsharel Geertruida
Benjamin Sesko -
70'1-1Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Henrichs -
83'1-1Elif Elmas
Xavi Quentin Shay Simons -
90'1-1Lois Openda
-
90'Jose Maria Gimenez de Vargas (Assist:Antoine Griezmann)2-1
-
90'Axel Witsel
Antoine Griezmann2-1
-
Atletico Madrid vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid3-4-2-113Jan Oblak23Reinildo Mandava2Jose Maria Gimenez de Vargas24Robin Le Normand17Rodrigo Riquelme6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul14Marcos Llorente Moreno7Antoine Griezmann10Angel Correa19Julian Alvarez11Lois Openda30Benjamin Sesko7Antonio Eromonsele Nordby Nusa8Amadou Haidara18Arthur Vermeeren10Xavi Quentin Shay Simons39Benjamin Henrichs4Willi Orban23Castello Lukeba22David Raum1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
16Nahuel Molina20Axel Witsel12Samuel Dias Lino9Alexander Sorloth4Conor Gallagher1Juan Musso22Giuliano Simeone15Clement Lenglet21Javier Galan3Caesar Azpilicueta29Javier Serrano31Antonio GomisChristoph Baumgartner 14Nicolas Seiwald 13Yussuf Yurary Poulsen 9Elif Elmas 6Lutsharel Geertruida 3Maarten Vandevoordt 26Bitshiabu El Chadaille 5Viggo Gebel 47Lukas Klostermann 16Andre Silva 19Kevin Kampl 44
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneMarco Rose
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Atletico Madrid vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút1
-
-
16Sút Phạt16
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
553Số đường chuyền522
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
27Đánh đầu17
-
-
13Đánh đầu thành công9
-
-
3Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn1
-
-
13Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công10
-
-
4Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
35Long pass14
-
-
122Pha tấn công80
-
-
72Tấn công nguy hiểm14
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp