Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 22/12
Kết quả Barcelona vs Atletico Madrid
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Atletico Madrid, 3h ngày 22/12
Đối đầu Barcelona vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Barcelona vs Atletico Madrid
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202403:00
-
Atletico Madrid 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.85+0.75
1.05O 3
0.93U 3
0.951
1.75X
3.702
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.11O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Barcelona vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
30'Pedro Golzalez Lopez (Assist:Pablo Martin Paez Gaviria)1-0
-
52'1-0Axel Witsel
Jose Maria Gimenez de Vargas -
54'1-0Axel Witsel
-
60'1-1Rodrigo De Paul
-
62'1-1Nahuel Molina
Giuliano Simeone -
62'1-1Jorge Resurreccion Merodio, Koke
Conor Gallagher -
64'Dani Olmo
Fermin Lopez1-1 -
64'Ferran Torres
Pablo Martin Paez Gaviria1-1 -
73'1-1Robin Le Normand
Marcos Llorente Moreno -
73'1-1Alexander Sorloth
Antoine Griezmann -
77'1-1Robin Le Normand
-
80'Eric Garcia
Marc Casado1-1 -
90'1-2Alexander Sorloth (Assist:Nahuel Molina)
-
FC Barcelona vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado16Fermin Lopez6Pablo Martin Paez Gaviria11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski7Antoine Griezmann19Julian Alvarez22Giuliano Simeone5Rodrigo De Paul8Pablo Barrios4Conor Gallagher14Marcos Llorente Moreno2Jose Maria Gimenez de Vargas15Clement Lenglet21Javier Galan13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
20Dani Olmo7Ferran Torres24Eric Garcia21Frenkie De Jong25Wojciech Szczesny10Anssumane Fati18Pau Victor Delgado14Pablo Torre26Ander Astralaga35Gerard Martin4Ronald Federico Araujo da Silva36Sergi DominguezNahuel Molina 16Axel Witsel 20Alexander Sorloth 9Jorge Resurreccion Merodio, Koke 6Robin Le Normand 24Juan Musso 1Angel Correa 10Samuel Dias Lino 12Thomas Lemar 11Reinildo Mandava 23Caesar Azpilicueta 3Rodrigo Riquelme 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
BarcelonaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
7Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài1
-
-
6Cản sút0
-
-
8Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
649Số đường chuyền391
-
-
90%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị4
-
-
25Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công22
-
-
3Thay người5
-
-
12Đánh chặn9
-
-
17Ném biên17
-
-
1Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công22
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
37Long pass24
-
-
176Pha tấn công64
-
-
89Tấn công nguy hiểm21
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation