Kết quả Barcelona vs Leganes, 03h00 ngày 16/12
Kết quả Barcelona vs Leganes
Nhận định, soi kèo Barcelona vs Leganes, 3h ngày 16/12
Đối đầu Barcelona vs Leganes
Lịch phát sóng Barcelona vs Leganes
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Leganes gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202403:00
-
Leganes 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.75
0.92+1.75
0.98O 2.5
0.40U 2.5
1.751
1.25X
6.002
11.00Hiệp 1-0.75
0.92+0.75
0.98O 1.25
0.81U 1.25
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Leganes
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 17
-
Barcelona vs Leganes: Diễn biến chính
-
4'0-1Sergio González (Assist:Oscar Rodriguez Arnaiz)
-
45'0-1Darko Brasanac
Renato Fabrizio Tapia Cortijo -
58'0-1Mattija Nastasic
Munir El Haddadi -
58'0-1Diego Garcia Campos
Miguel De la Fuente -
66'Fermin Lopez
Dani Olmo0-1 -
66'Ferran Torres
Robert Lewandowski0-1 -
74'Pau Cubarsi
Eric Garcia0-1 -
74'0-1Seydouba Cisse
-
75'Pablo Martin Paez Gaviria
Lamine Yamal0-1 -
80'Pau Victor Delgado
Marc Casado0-1 -
82'0-1Daniel Raba Antoli
Seydouba Cisse -
90'0-1Javier Hernandez Cabrera
-
FC Barcelona vs Leganes: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres3Alejandro Balde5Inigo Martinez Berridi24Eric Garcia23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado11Raphael Dias Belloli,Raphinha20Dani Olmo19Lamine Yamal9Robert Lewandowski9Miguel De la Fuente23Munir El Haddadi17Yvan Neyou Noupa8Seydouba Cisse7Oscar Rodriguez Arnaiz2Adria Altimira6Sergio González3Jorge Saenz de Miera Colmeiro, Jorge5Renato Fabrizio Tapia Cortijo20Javier Hernandez Cabrera13Marko Dmitrovic
- Đội hình dự bị
-
6Pablo Martin Paez Gaviria7Ferran Torres18Pau Victor Delgado16Fermin Lopez2Pau Cubarsi21Frenkie De Jong25Wojciech Szczesny14Pablo Torre26Ander Astralaga32Hector Fort35Gerard Martin4Ronald Federico Araujo da SilvaDarko Brasanac 14Mattija Nastasic 22Diego Garcia Campos 19Daniel Raba Antoli 10Julian Chicco 24Jackson Gabriel Porozo Vernaza 4Juan Soriano 1Naim Garcia 27Iker Bachiller Vega 28Juan Cruz Diaz Esposito 11Roberto Lopes Alcaide 21Sebastien Haller 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickBorja Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Barcelona vs Leganes: Số liệu thống kê
-
BarcelonaLeganes
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt5
-
-
80%Kiểm soát bóng20%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
777Số đường chuyền199
-
-
89%Chuyền chính xác57%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
20Đánh đầu28
-
-
12Đánh đầu thành công12
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người4
-
-
15Đánh chặn4
-
-
27Ném biên16
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách15
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass27
-
-
184Pha tấn công65
-
-
101Tấn công nguy hiểm15
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation