Kết quả Barcelona vs Stade Brestois, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Barcelona vs Stade Brestois
Nhận định, Soi kèo Barcelona vs Brest, 03h00 ngày 27/11
Lịch phát sóng Barcelona vs Stade Brestois
Phong độ Barcelona gần đây
Phong độ Stade Brestois gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Stade Brestois 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.25
0.98+2.25
0.86O 3.5
0.96U 3.5
0.861
1.14X
8.002
17.00Hiệp 1-1
1.06+1
0.78O 1.5
1.00U 1.5
0.82 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barcelona vs Stade Brestois
-
Sân vận động: Estadi Olímpic Lluís Companys
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Barcelona vs Stade Brestois: Diễn biến chính
-
10'Robert Lewandowski1-0
-
24'1-0Kenny Lala
-
59'1-0Mama Samba Balde
Abdallah Sima -
63'1-0Mahdi Camara
-
66'Dani Olmo (Assist:Gerard Martin)2-0
-
67'Pablo Martin Paez Gaviria
Dani Olmo2-0 -
69'2-0Mathias Pereira Lage
Kamory Doumbia -
69'2-0Romain Faivre
Mahdi Camara -
74'2-0Ludovic Ajorque
-
77'2-0Romain Del Castillo
Ludovic Ajorque -
77'2-0Jonas Martin
Edimilson Fernandes -
78'Pablo Torre
Fermin Lopez2-0 -
78'Alejandro Balde
Gerard Martin2-0 -
81'2-0Julien Le Cardinal
-
88'Frenkie De Jong
Pedro Golzalez Lopez2-0 -
90'Robert Lewandowski (Assist:Alejandro Balde)3-0
-
FC Barcelona vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị
-
FC Barcelona4-2-3-113Ignacio Pena Sotorres35Gerard Martin5Inigo Martinez Berridi2Pau Cubarsi23Jules Kounde8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado16Fermin Lopez20Dani Olmo11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski19Ludovic Ajorque17Abdallah Sima9Kamory Doumbia45Mahdi Camara6Edimilson Fernandes8Hugo Magnetti7Kenny Lala5Brendan Chardonnet25Julien Le Cardinal22Massadio Haidara40Marco Bizot
- Đội hình dự bị
-
21Frenkie De Jong6Pablo Martin Paez Gaviria14Pablo Torre3Alejandro Balde25Wojciech Szczesny24Garcia Erick18Pau Victor Delgado32Hector Fort31Diego Kochen39Andres Cuenca36Sergi Dominguez41Guille FernandezJonas Martin 28Romain Del Castillo 10Mathias Pereira Lage 26Romain Faivre 21Mama Samba Balde 14Jordan Amavi 23Gregoire Coudert 30Axel Camblan 11Abdoulaye Ndiaye 3Ibrahim Salah 34Noah Jauny 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Hans Dieter FlickEric Roy
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Barcelona vs Stade Brestois: Số liệu thống kê
-
BarcelonaStade Brestois
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc0
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
19Tổng cú sút2
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
7Cản sút0
-
-
19Sút Phạt8
-
-
77%Kiểm soát bóng23%
-
-
78%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)22%
-
-
772Số đường chuyền234
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
8Phạm lỗi19
-
-
0Việt vị6
-
-
27Đánh đầu21
-
-
14Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công22
-
-
4Thay người5
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên19
-
-
21Cản phá thành công22
-
-
5Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
48Long pass26
-
-
175Pha tấn công51
-
-
74Tấn công nguy hiểm11
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp