Kết quả Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg
Nhận định, Soi kèo Leverkusen vs Salzburg, 03h00 ngày 27/11
Đối đầu Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg
Lịch phát sóng Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Bayer Leverkusen 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.98+2
0.86O 3.25
0.96U 3.25
0.891
1.25X
5.752
11.00Hiệp 1-0.75
0.83+0.75
0.99O 1.5
0.96U 1.5
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg
-
Sân vận động: BayArena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính
-
8'Florian Wirtz1-0
-
11'Alex Grimaldo2-0
-
16'2-0Nene Dorgeles
Karim Konate -
30'Florian Wirtz (Assist:Alex Grimaldo)3-0
-
46'3-0Mads Bidstrup
Bobby Clark -
46'3-0Stefan Bajcetic
Lucas Gourna-Douath -
46'3-0Daouda Guindo
Aleksa Terzic -
58'3-0Moussa Yeo
-
61'Patrik Schick (Assist:Jeremie Frimpong)4-0
-
65'Robert Andrich4-0
-
67'Arthur Augusto de Matos Soares
Piero Hincapie4-0 -
67'Aleix Garcia Serrano
Exequiel Palacios4-0 -
68'Nathan Tella
Jeremie Frimpong4-0 -
72'Aleix Garcia Serrano (Assist:Florian Wirtz)5-0
-
73'Artem Stepanov
Patrik Schick5-0 -
74'5-0Nicolas Capaldo
Mamady Diambou -
76'Francis Onyeka
Florian Wirtz5-0
-
Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg: Đội hình chính và dự bị
-
Bayer Leverkusen3-5-217Matej Kovar3Piero Hincapie4Jonathan Glao Tah12Edmond Tapsoba20Alex Grimaldo34Granit Xhaka8Robert Andrich25Exequiel Palacios30Jeremie Frimpong14Patrik Schick10Florian Wirtz49Moussa Yeo19Karim Konate30Oscar Gloukh10Bobby Clark27Lucas Gourna-Douath15Mamady Diambou70Amar Dedic91Kamil Piatkowski6Samson Baidoo3Aleksa Terzic24Alexander Schlager
- Đội hình dự bị
-
40Francis Onyeka19Nathan Tella24Aleix Garcia Serrano29Artem Stepanov13Arthur Augusto de Matos Soares1Lukas Hradecky36Niklas Lomb28Ben HawighorstNicolas Capaldo 7Mads Bidstrup 18Daouda Guindo 29Nene Dorgeles 45Stefan Bajcetic 8Salko Hamzic 92Adam Daghim 28Hendry Blank 4Takumu Kawamura 16Petar Ratkov 21John Mellberg 36Bryan Okoh 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Xabi Alonso
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bayer Leverkusen vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê
-
Bayer LeverkusenRed Bull Salzburg
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
29Tổng cú sút6
-
-
13Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
9Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
701Số đường chuyền422
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
19Đánh đầu21
-
-
11Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua8
-
-
23Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn7
-
-
11Ném biên14
-
-
23Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách13
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass20
-
-
133Pha tấn công66
-
-
72Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp