Kết quả Bologna vs FC Shakhtar Donetsk, 23h45 ngày 18/09
Kết quả Bologna vs FC Shakhtar Donetsk
Soi kèo phạt góc Bologna vs Shakhtar Donetsk, 23h45 ngày 19/09
Lịch phát sóng Bologna vs FC Shakhtar Donetsk
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ FC Shakhtar Donetsk gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202423:45
-
Bologna 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.00O 2.75
0.98U 2.75
0.821
1.82X
3.752
3.75Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.88O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs FC Shakhtar Donetsk
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bologna vs FC Shakhtar Donetsk: Diễn biến chính
-
3'Stefan Posch0-0
-
4'0-0Georgiy Sudakov
-
12'0-0Valerii Bondar
-
35'0-0Newerton
Danylo Sikan -
41'0-0Vinicius Tobias
Yukhym Konoplya -
58'Santiago Thomas Castro0-0
-
65'Tommaso Pobega
Nikola Moro0-0 -
65'Thijs Dallinga
Santiago Thomas Castro0-0 -
65'Samuel Iling
Riccardo Orsolini0-0 -
70'0-0Vinicius Tobias
-
78'0-0Lassina Traore
Oleksandr Zubkov -
78'Juan Miranda
Charalampos Lykogiannis0-0 -
78'Kacper Urbanski
Giovanni Fabbian0-0 -
78'0-0Taras Stepanenko
Artem Bondarenko -
78'0-0Marlon Gomes
Georgiy Sudakov -
84'0-0Taras Stepanenko
-
88'0-0Marlon Gomes
-
Bologna vs FC Shakhtar Donetsk: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-3-31Lukasz Skorupski22Charalampos Lykogiannis26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema3Stefan Posch6Nikola Moro8Remo Freuler80Giovanni Fabbian11Dan Ndoye9Santiago Thomas Castro7Riccardo Orsolini14Danylo Sikan11Oleksandr Zubkov10Georgiy Sudakov7Eguinaldo21Artem Bondarenko8Dmytro Kryskiv26Yukhym Konoplya5Valerii Bondar22Mykola Matvyenko13Pedrinho31Dmytro Riznyk
- Đội hình dự bị
-
18Tommaso Pobega24Thijs Dallinga82Kacper Urbanski33Juan Miranda14Samuel Iling5Martin Erlic21Jens Odgaard15Nicolo Casale34Federico Ravaglia2Emil Holm20Michel Aebischer16Tommaso CorazzaVinicius Tobias 17Taras Stepanenko 6Lassina Traore 2Marlon Gomes 30Newerton 39Pedro Victor Delmino da Silva,Pedrinho 38Bartol Franjic 4Alaa Ghram 18Kiril Fesyun 72Maryan Shved 9Yegor Nazaryna 29Irakli Azarov 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoPatrick van Leeuwen
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bologna vs FC Shakhtar Donetsk: Số liệu thống kê
-
BolognaFC Shakhtar Donetsk
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút2
-
-
13Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
457Số đường chuyền519
-
-
86%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị1
-
-
1Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
4Đánh chặn7
-
-
16Ném biên16
-
-
5Thử thách9
-
-
31Long pass29
-
-
108Pha tấn công62
-
-
59Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp