Kết quả Bologna vs Lille, 03h00 ngày 28/11
Kết quả Bologna vs Lille
Nhận định, Soi kèo Bologna vs Lille, 03h00 ngày 28/11
Lịch phát sóng Bologna vs Lille
Phong độ Bologna gần đây
Phong độ Lille gần đây
-
Thứ năm, Ngày 28/11/202403:00
-
Bologna 21Lille 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.82-0
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.42X
3.452
2.67Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 1
1.00U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bologna vs Lille
-
Sân vận động: Stadio Renato dallAra
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Bologna vs Lille: Diễn biến chính
-
5'Thijs Dallinga Goal Disallowed0-0
-
22'0-0Alexsandro Ribeiro
-
33'Charalampos Lykogiannis0-0
-
44'0-1Ngal Ayel Mukau
-
54'0-1Thomas Meunier
-
63'Jhon Janer Lucumi (Assist:Charalampos Lykogiannis)1-1
-
66'1-2Ngal Ayel Mukau (Assist:Matias Fernandez Pardo)
-
68'Jens Odgaard
Riccardo Orsolini1-2 -
68'Juan Miranda
Charalampos Lykogiannis1-2 -
73'1-2Aissa Mandi
Thomas Meunier -
73'1-2Edon Zhegrova
Osame Sahraoui -
75'Santiago Thomas Castro
Giovanni Fabbian1-2 -
80'1-2Aissa Mandi
-
84'Jens Odgaard1-2
-
85'Emil Holm
Stefan Posch1-2 -
85'Samuel Iling
Dan Ndoye1-2 -
86'1-2Hakon Arnar Haraldsson
Ngal Ayel Mukau -
86'1-2Mitchel Bakker
Matias Fernandez Pardo -
90'1-2Edon Zhegrova
-
Bologna vs Lille: Đội hình chính và dự bị
-
Bologna4-3-31Lukasz Skorupski22Charalampos Lykogiannis26Jhon Janer Lucumi31Sam Beukema3Stefan Posch19Lewis Ferguson8Remo Freuler80Giovanni Fabbian11Dan Ndoye24Thijs Dallinga7Riccardo Orsolini9Jonathan Christian David19Matias Fernandez Pardo17Ngal Ayel Mukau11Osame Sahraoui21Benjamin Andre32Ayyoub Bouaddi12Thomas Meunier18Bafode Diakite4Alexsandro Ribeiro5Gabriel Gudmundsson30Lucas Chevalier
- Đội hình dự bị
-
9Santiago Thomas Castro21Jens Odgaard33Juan Miranda2Emil Holm14Samuel Iling6Nikola Moro5Martin Erlic34Federico Ravaglia15Nicolo Casale18Tommaso Pobega82Kacper Urbanski16Tommaso CorazzaAissa Mandi 2Mitchel Bakker 20Edon Zhegrova 23Hakon Arnar Haraldsson 7Ismaily Goncalves dos Santos 31Remy Cabella 10Marc-Aurele Caillard 16Ousmane Toure 36Mohamed Bayo 27Vito Mannone 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vincenzo ItalianoBruno Genesio
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Bologna vs Lille: Số liệu thống kê
-
BolognaLille
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
6Sút trúng cầu môn8
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
9Sút Phạt12
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
511Số đường chuyền391
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
6Việt vị2
-
-
15Đánh đầu15
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
6Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn14
-
-
20Ném biên24
-
-
0Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
6Thử thách10
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass15
-
-
99Pha tấn công72
-
-
41Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp