Kết quả Borussia Dortmund vs Barcelona, 03h00 ngày 12/12
Kết quả Borussia Dortmund vs Barcelona
Soi kèo phạt góc Dortmund vs Barcelona, 3h ngày 12/12
Đối đầu Borussia Dortmund vs Barcelona
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ năm, Ngày 12/12/202403:00
-
Barcelona 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 3.25
0.89U 3.25
0.961
2.88X
3.802
2.30Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.21O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Barcelona
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Borussia Dortmund vs Barcelona: Diễn biến chính
-
42'Marcel Sabitzer0-0
-
46'Yan Bueno Couto
Julian Ryerson0-0 -
51'Felix Nmecha0-0
-
53'0-1Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Dani Olmo)
-
57'Yan Bueno Couto0-1
-
58'0-1Pau Cubarsi
-
58'Ramy Bensebaini0-1
-
60'Sehrou Guirassy1-1
-
71'1-1Frenkie De Jong
Raphael Dias Belloli,Raphinha -
71'1-1Fermin Lopez
Dani Olmo -
71'1-1Ferran Torres
Robert Lewandowski -
73'Pascal Gross
Giovanni Reyna1-1 -
73'Donyell Malen
Julien Duranville1-1 -
75'1-2Ferran Torres (Assist:Fermin Lopez)
-
78'Sehrou Guirassy (Assist:Pascal Gross)2-2
-
85'2-3Ferran Torres (Assist:Lamine Yamal)
-
90'2-3Eric Garcia
Pedro Golzalez Lopez -
90'2-3Ferran Torres
-
90'2-3Pau Victor Delgado
Lamine Yamal
-
Borussia Dortmund vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-3-31Gregor Kobel5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck23Emre Can26Julian Ryerson7Giovanni Reyna8Felix Nmecha20Marcel Sabitzer43Jamie Bynoe-Gittens9Sehrou Guirassy16Julien Duranville9Robert Lewandowski19Lamine Yamal20Dani Olmo11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
2Yan Bueno Couto13Pascal Gross21Donyell Malen47Elias Benkara42Almugera Kabar33Alexander Niklas Meyer27Karim Adeyemi35Marcel Lotka46Ayman Azhil37Cole Campbell38Kjell WatjenFrenkie De Jong 21Ferran Torres 7Eric Garcia 24Pau Victor Delgado 18Fermin Lopez 16Wojciech Szczesny 25Pablo Torre 14Ander Astralaga 26Hector Fort 32Gerard Martin 35Pablo Martin Paez Gaviria 6Ronald Federico Araujo da Silva 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinHans Dieter Flick
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
10Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
413Số đường chuyền523
-
-
86%Chuyền chính xác86%
-
-
9Phạm lỗi10
-
-
6Việt vị0
-
-
17Đánh đầu15
-
-
11Đánh đầu thành công5
-
-
5Cứu thua0
-
-
17Rê bóng thành công24
-
-
3Thay người5
-
-
15Đánh chặn11
-
-
17Ném biên11
-
-
16Cản phá thành công24
-
-
13Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass15
-
-
79Pha tấn công106
-
-
51Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp