Kết quả Borussia Dortmund vs Sturm Graz, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Borussia Dortmund vs Sturm Graz
Nhận định, Soi kèo Dortmund vs Sturm Graz, 03h00 ngày 6/11
Phong độ Borussia Dortmund gần đây
Phong độ Sturm Graz gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.84+2
1.06O 3.25
0.94U 3.25
0.911
1.18X
7.502
15.00Hiệp 1-0.75
0.69+0.75
1.26O 0.5
0.22U 0.5
3.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Borussia Dortmund vs Sturm Graz
-
Sân vận động: Signal Iduna Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Borussia Dortmund vs Sturm Graz: Diễn biến chính
-
46'0-0Lovro Zvonarek
Seedy Jatta -
60'0-0Niklas Geyrhofer
Max Johnston -
67'Donyell Malen
Marcel Sabitzer0-0 -
75'0-0Erencan Yardimci
Mika Bierith -
75'Donyell Malen0-0
-
77'Cole Campbell
Jamie Bynoe-Gittens0-0 -
85'Donyell Malen (Assist:Sehrou Guirassy)1-0
-
89'Ayman Azhil
Maximilian Beier1-0 -
90'1-0Tomi Horvat
Otar Kiteishvili
-
Borussia Dortmund vs Sturm Graz: Đội hình chính và dự bị
-
Borussia Dortmund4-3-333Alexander Niklas Meyer5Ramy Bensebaini4Nico Schlotterbeck23Emre Can13Pascal Gross10Julian Brandt8Felix Nmecha20Marcel Sabitzer43Jamie Bynoe-Gittens9Sehrou Guirassy14Maximilian Beier18Mika Bierith20Seedy Jatta8Malick Yalcouye15William Boving Vick21Tochi Phil Chukwuani10Otar Kiteishvili2Max Johnston47Emanuel Aiwu24Dimitri Lavalee22Jusuf Gazibegovic1Kjell Scherpen
- Đội hình dự bị
-
46Ayman Azhil21Donyell Malen37Cole Campbell35Marcel Lotka31Silas Ostrzinski45Tyler Meiser42Almugera Kabar39Filippo ManeNiklas Geyrhofer 35Lovro Zvonarek 14Tomi Horvat 19Erencan Yardimci 9Stefan Hierlander 25Emir Karic 17Matteo Bignetti 40Arjan Malic 23Leon Grgic 38Daniil Khudyakov 53Jacob Hodl 43Konstantin Schopp 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nuri SahinChristian Ilzer
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Borussia Dortmund vs Sturm Graz: Số liệu thống kê
-
Borussia DortmundSturm Graz
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc3
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài6
-
-
15Sút Phạt9
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
483Số đường chuyền207
-
-
89%Chuyền chính xác75%
-
-
5Phạm lỗi12
-
-
16Đánh đầu12
-
-
7Đánh đầu thành công7
-
-
1Cứu thua7
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
3Thay người4
-
-
7Đánh chặn6
-
-
17Ném biên9
-
-
9Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách8
-
-
38Long pass21
-
-
121Pha tấn công74
-
-
73Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp