Kết quả Celta Vigo vs Barcelona, 03h00 ngày 24/11
Kết quả Celta Vigo vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Barcelona, 3h ngày 24/11
Đối đầu Celta Vigo vs Barcelona
Lịch phát sóng Celta Vigo vs Barcelona
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202403:00
-
Celta Vigo 52Barcelona 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.00-0.75
0.88O 3.25
0.99U 3.25
0.871
4.25X
4.552
1.71Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celta Vigo vs Barcelona
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Balaidos
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 14
-
Celta Vigo vs Barcelona: Diễn biến chính
-
3'0-0Gerard Martin
-
15'0-1Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Jules Kounde)
-
45'Iago Aspas Juncal0-1
-
46'0-1Hector Fort
Gerard Martin -
60'Javier Rodriguez0-1
-
61'0-2Robert Lewandowski
-
62'Alfon Gonzalez
Jonathan Bamba0-2 -
75'Hugo Sotelo
Francisco Beltran0-2 -
75'Borja Iglesias Quintas
Anastasios Douvikas0-2 -
75'0-2Frenkie De Jong
Pablo Martin Paez Gaviria -
75'0-2Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez -
75'0-2Marc Casado
-
80'0-2Hector Fort
-
82'0-2Marc Casado
-
84'Alfon Gonzalez1-2
-
86'Hugo Alvarez Antunez (Assist:Javier Rodriguez)2-2
-
87'Hugo Sotelo2-2
-
89'2-2Pau Victor Delgado
Robert Lewandowski -
89'2-2Pablo Torre
Dani Olmo -
90'Marcos Alonso2-2
-
90'Ilaix Moriba Kourouma2-2
-
90'2-2Fermin Lopez
-
90'Pablo Duran
Iago Aspas Juncal2-2
-
Celta Vigo vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Celta Vigo4-4-213Vicente Guaita Panadero3Oscar Mingueza20Marcos Alonso2Carl Starfelt32Javier Rodriguez17Jonathan Bamba6Ilaix Moriba Kourouma8Francisco Beltran30Hugo Alvarez Antunez9Anastasios Douvikas10Iago Aspas Juncal9Robert Lewandowski11Raphael Dias Belloli,Raphinha6Pablo Martin Paez Gaviria20Dani Olmo8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi35Gerard Martin13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
7Borja Iglesias Quintas12Alfon Gonzalez33Hugo Sotelo18Pablo Duran22Javier Manquillo Gaitan21Mihailo Ristic11Franco Cervi15Joseph Aidoo1Ivan Villar24Carlos Dominguez23Tadeo Allende25Damian Rodriguez SousaFrenkie De Jong 21Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Fermin Lopez 16Hector Fort 32Wojciech Szczesny 25Alejandro Balde 3Diego Kochen 31Sergi Dominguez 36Noah Darvich 34Guille Fernandez 41Alvaro Cortes 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio GiraldezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Celta Vigo vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Celta VigoBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
5Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
8Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút1
-
-
9Sút Phạt13
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
389Số đường chuyền581
-
-
76%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị3
-
-
9Đánh đầu7
-
-
4Đánh đầu thành công4
-
-
2Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
27Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
13Thử thách15
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
22Long pass30
-
-
102Pha tấn công102
-
-
52Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation