Kết quả Celtic FC vs RB Leipzig, 03h00 ngày 06/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Celtic FC vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 23'
    0-1
    goal Christoph Baumgartner (Assist:Kevin Kampl)
  • 35'
    Nicolas Kuhn (Assist:Arne Engels) goal 
    1-1
  • 45'
    Nicolas Kuhn (Assist:Greg Taylor) goal 
    2-1
  • 62'
    2-1
    Benjamin Sesko
  • 67'
    Alex Valle Gomez  
    Greg Taylor  
    2-1
  • 67'
    Paulo Bernardo  
    Arne Engels  
    2-1
  • 68'
    2-1
     Elif Elmas
     Antonio Eromonsele Nordby Nusa
  • 68'
    2-1
     Yussuf Yurary Poulsen
     Benjamin Sesko
  • 72'
    Reo Hatate goal 
    3-1
  • 73'
    Liam Scales  
    Cameron Carter-Vickers  
    3-1
  • 73'
    Hyun-jun Yang  
    Nicolas Kuhn  
    3-1
  • 76'
    3-1
     Assan Ouedraogo
     Christoph Baumgartner
  • 76'
    3-1
     Nicolas Seiwald
     Amadou Haidara
  • 81'
    Adam Idah  
    Kyogo Furuhashi  
    3-1
  • 81'
    3-1
     Andre Silva
     Lois Openda
  • Celtic FC vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • Celtic FC4-3-3
    1
    Kasper Schmeichel
    3
    Greg Taylor
    6
    Auston Trusty
    20
    Cameron Carter-Vickers
    2
    Alistair Johnston
    41
    Reo Hatate
    42
    Callum McGregor
    27
    Arne Engels
    38
    Daizen Maeda
    8
    Kyogo Furuhashi
    10
    Nicolas Kuhn
    30
    Benjamin Sesko
    11
    Lois Openda
    14
    Christoph Baumgartner
    8
    Amadou Haidara
    44
    Kevin Kampl
    7
    Antonio Eromonsele Nordby Nusa
    3
    Lutsharel Geertruida
    4
    Willi Orban
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    39
    Benjamin Henrichs
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 9Adam Idah
    5Liam Scales
    28Paulo Bernardo
    11Alex Valle Gomez
    13Hyun-jun Yang
    12Viljami Sinisalo
    7Luis Enrique Palma Oseguera
    17Maik Nawrocki
    49James Forrest
    56Anthony Ralston
    57Stephen Welsh
    14Luke McCowan
    Nicolas Seiwald 13
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Elif Elmas 6
    Andre Silva 19
    Assan Ouedraogo 20
    Arthur Vermeeren 18
    Maarten Vandevoordt 26
    Viggo Gebel 47
    Lukas Klostermann 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Brendan Rodgers
    Marco Rose
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Celtic FC vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • Celtic FC
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 7
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    6
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    47%
  •  
     
  • 408
    Số đường chuyền
    293
  •  
     
  • 92%
    Chuyền chính xác
    88%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    11
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    6
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    2
  •  
     
  • 9
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 17
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 16
    Long pass
    14
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Liverpool 6 6 0 0 13 1 12 18
2 FC Barcelona 6 5 0 1 21 7 14 15
3 Arsenal 6 4 1 1 11 2 9 13
4 Bayer Leverkusen 6 4 1 1 12 5 7 13
5 Aston Villa 6 4 1 1 9 3 6 13
6 Inter Milan 6 4 1 1 7 1 6 13
7 Stade Brestois 6 4 1 1 10 6 4 13
8 Lille 6 4 1 1 10 7 3 13
9 Borussia Dortmund 6 4 0 2 18 9 9 12
10 Bayern Munchen 6 4 0 2 17 8 9 12
11 Atletico Madrid 6 4 0 2 14 10 4 12
12 AC Milan 6 4 0 2 12 9 3 12
13 Atalanta 6 3 2 1 13 4 9 11
14 Juventus 6 3 2 1 9 5 4 11
15 Benfica 6 3 1 2 10 7 3 10
16 Monaco 6 3 1 2 12 10 2 10
17 Sporting CP 6 3 1 2 11 9 2 10
18 Feyenoord 6 3 1 2 14 15 -1 10
19 Club Brugge 6 3 1 2 6 8 -2 10
20 Real Madrid 6 3 0 3 12 11 1 9
21 Celtic FC 6 2 3 1 10 10 0 9
22 Manchester City 6 2 2 2 13 9 4 8
23 PSV Eindhoven 6 2 2 2 10 8 2 8
24 Dinamo Zagreb 6 2 2 2 10 15 -5 8
25 Paris Saint Germain (PSG) 6 2 1 3 6 6 0 7
26 VfB Stuttgart 6 2 1 3 9 12 -3 7
27 FC Shakhtar Donetsk 6 1 1 4 5 13 -8 4
28 Sparta Praha 6 1 1 4 7 18 -11 4
29 Sturm Graz 6 1 0 5 4 9 -5 3
30 Girona 6 1 0 5 4 10 -6 3
31 Crvena Zvezda 6 1 0 5 10 19 -9 3
32 Red Bull Salzburg 6 1 0 5 3 18 -15 3
33 Bologna 6 0 2 4 1 7 -6 2
34 RB Leipzig 6 0 0 6 6 13 -7 0
35 Slovan Bratislava 6 0 0 6 5 21 -16 0
36 Young Boys 6 0 0 6 3 22 -19 0