Kết quả Celtic FC vs RB Leipzig, 03h00 ngày 06/11
Kết quả Celtic FC vs RB Leipzig
Nhận định, Soi kèo Celtic vs Leipzig, 03h00 ngày 6/11
Đối đầu Celtic FC vs RB Leipzig
Lịch phát sóng Celtic FC vs RB Leipzig
Phong độ Celtic FC gần đây
Phong độ RB Leipzig gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202403:00
-
RB Leipzig 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.82-0.5
1.08O 2.75
0.82U 2.75
1.031
3.50X
3.752
1.95Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.17O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Celtic FC vs RB Leipzig
-
Sân vận động: Celtic Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Celtic FC vs RB Leipzig: Diễn biến chính
-
23'0-1Christoph Baumgartner (Assist:Kevin Kampl)
-
35'Nicolas Kuhn (Assist:Arne Engels)1-1
-
45'Nicolas Kuhn (Assist:Greg Taylor)2-1
-
62'2-1Benjamin Sesko
-
67'Alex Valle Gomez
Greg Taylor2-1 -
67'Paulo Bernardo
Arne Engels2-1 -
68'2-1Elif Elmas
Antonio Eromonsele Nordby Nusa -
68'2-1Yussuf Yurary Poulsen
Benjamin Sesko -
72'Reo Hatate3-1
-
73'Liam Scales
Cameron Carter-Vickers3-1 -
73'Hyun-jun Yang
Nicolas Kuhn3-1 -
76'3-1Assan Ouedraogo
Christoph Baumgartner -
76'3-1Nicolas Seiwald
Amadou Haidara -
81'Adam Idah
Kyogo Furuhashi3-1 -
81'3-1Andre Silva
Lois Openda
-
Celtic FC vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị
-
Celtic FC4-3-31Kasper Schmeichel3Greg Taylor6Auston Trusty20Cameron Carter-Vickers2Alistair Johnston41Reo Hatate42Callum McGregor27Arne Engels38Daizen Maeda8Kyogo Furuhashi10Nicolas Kuhn30Benjamin Sesko11Lois Openda14Christoph Baumgartner8Amadou Haidara44Kevin Kampl7Antonio Eromonsele Nordby Nusa3Lutsharel Geertruida4Willi Orban5Bitshiabu El Chadaille39Benjamin Henrichs1Peter Gulacsi
- Đội hình dự bị
-
9Adam Idah5Liam Scales28Paulo Bernardo11Alex Valle Gomez13Hyun-jun Yang12Viljami Sinisalo7Luis Enrique Palma Oseguera17Maik Nawrocki49James Forrest56Anthony Ralston57Stephen Welsh14Luke McCowanNicolas Seiwald 13Yussuf Yurary Poulsen 9Elif Elmas 6Andre Silva 19Assan Ouedraogo 20Arthur Vermeeren 18Maarten Vandevoordt 26Viggo Gebel 47Lukas Klostermann 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Brendan RodgersMarco Rose
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Celtic FC vs RB Leipzig: Số liệu thống kê
-
Celtic FCRB Leipzig
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc8
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài7
-
-
13Sút Phạt7
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
408Số đường chuyền293
-
-
92%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị1
-
-
15Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công6
-
-
2Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn2
-
-
9Ném biên8
-
-
17Cản phá thành công8
-
-
4Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
16Long pass14
-
-
108Pha tấn công73
-
-
36Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp