Kết quả Club Brugge vs Aston Villa, 00h45 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Club Brugge vs Aston Villa: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Leon Bailey
  • 12'
    Maxim de Cuyper (Assist:Christos Tzolis) goal 
    1-1
  • 64'
    1-1
     Matthew Cash
     Axel Disasi
  • 64'
    1-1
     Jacob Ramsey
     John McGinn
  • 64'
    1-1
     Marco Asensio Willemsen
     Marcus Rashford
  • 64'
    1-1
     Boubacar Kamara
     Leon Bailey
  • 82'
    1-2
    Brandon Mechele(OW)
  • 85'
    Hugo Siquet  
    Chemsdine Talbi  
    1-2
  • 86'
    Gustaf Nilsson  
    Ferran Jutgla Blanch  
    1-2
  • 88'
    1-3
    goal Marco Asensio Willemsen
  • 90'
    1-3
     Lamare Bogarde
     Ollie Watkins
  • 90'
    Hugo Vetlesen  
    Raphael Onyedika  
    1-3
  • 90'
    Michal Skoras  
    Kyriani Sabbe  
    1-3
  • Club Brugge vs Aston Villa: Đội hình chính và dự bị

  • Club Brugge4-2-3-1
    22
    Simon Mignolet
    55
    Maxim de Cuyper
    44
    Brandon Mechele
    4
    Joel Leandro Ordonez Guerrero
    64
    Kyriani Sabbe
    30
    Ardon Jashari
    15
    Raphael Onyedika
    8
    Christos Tzolis
    20
    Hans Vanaken
    68
    Chemsdine Talbi
    9
    Ferran Jutgla Blanch
    11
    Ollie Watkins
    31
    Leon Bailey
    27
    Morgan Rogers
    9
    Marcus Rashford
    7
    John McGinn
    8
    Youri Tielemans
    3
    Axel Disasi
    4
    Ezri Konsa Ngoyo
    5
    Tyrone Mings
    12
    Lucas Digne
    23
    Damian Emiliano Martinez Romero
    Aston Villa4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 41Hugo Siquet
    10Hugo Vetlesen
    21Michal Skoras
    19Gustaf Nilsson
    29NORDIN JACKERS
    58Jorne Spileers
    17Romeo Vermant
    27Casper Nielsen
    84Shandre Campbell
    2Zaid Romero
    Boubacar Kamara 44
    Lamare Bogarde 26
    Matthew Cash 2
    Marco Asensio Willemsen 21
    Jacob Ramsey 41
    Ian Maatsen 22
    Oliwier Zych 48
    Pau Torres 14
    Robin Olsen 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ronny Deila
    Unai Emery Etxegoien
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Club Brugge vs Aston Villa: Số liệu thống kê

  • Club Brugge
    Aston Villa
  • Giao bóng trước
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 518
    Số đường chuyền
    408
  •  
     
  • 90%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu
    13
  •  
     
  • 6
    Đánh đầu thành công
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 15
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    4
  •  
     
  • 84
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 36
    Tấn công nguy hiểm
    28
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025