Kết quả Dinamo Zagreb vs Celtic FC, 00h45 ngày 11/12
Kết quả Dinamo Zagreb vs Celtic FC
Nhận định, Soi kèo Dinamo Zagreb vs Celtic, 0h45 ngày 11/12
Đối đầu Dinamo Zagreb vs Celtic FC
Lịch phát sóng Dinamo Zagreb vs Celtic FC
Phong độ Dinamo Zagreb gần đây
Phong độ Celtic FC gần đây
-
Thứ tư, Ngày 11/12/202400:45
-
Dinamo Zagreb 20Celtic FC 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.09-0
0.81O 2.75
0.99U 2.75
0.891
2.50X
3.502
2.62Hiệp 1+0
1.05-0
0.85O 1
0.76U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dinamo Zagreb vs Celtic FC
-
Sân vận động: Maksimir
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dinamo Zagreb vs Celtic FC: Diễn biến chính
-
6'0-0Greg Taylor
-
35'Marko Rog0-0
-
35'Sandro Kulenovic0-0
-
38'0-0Daizen Maeda
-
46'0-0Anthony Ralston
Alistair Johnston -
56'0-0Anthony Ralston
-
65'0-0Arne Engels
Paulo Bernardo -
65'0-0Luke McCowan
Reo Hatate -
72'0-0Adam Idah
Kyogo Furuhashi -
73'Nathanael Mbuku
Dario Spikic0-0 -
73'0-0James Forrest
Daizen Maeda -
82'Arber Hoxha
Marko Pjaca0-0 -
83'Luka Stojkovic
Martin Baturina0-0
-
Dinamo Zagreb vs Celtic FC: Đội hình chính và dự bị
-
Dinamo Zagreb4-2-3-11Daniel Zagorac18Ronael Pierre-Gabriel28Kevin Theopile-Catherine6Maxime Bernauer22Stefan Ristovski30Marko Rog8Lukas Kacavenda20Marko Pjaca10Martin Baturina77Dario Spikic17Sandro Kulenovic10Nicolas Kuhn8Kyogo Furuhashi38Daizen Maeda28Paulo Bernardo42Callum McGregor41Reo Hatate2Alistair Johnston20Cameron Carter-Vickers6Auston Trusty3Greg Taylor1Kasper Schmeichel
- Đội hình dự bị
-
7Luka Stojkovic21Nathanael Mbuku11Arber Hoxha19Juan Cordoba23Ivan Filipovic33Ivan Nevistic4Raul Torrente86Leon Jakirovic66Branko Pavic49Mislav Cutuk37Tomas Bakovic42Marko ZebicArne Engels 27Adam Idah 9James Forrest 49Anthony Ralston 56Luke McCowan 14Viljami Sinisalo 12Luis Enrique Palma Oseguera 7Liam Scales 5Maik Nawrocki 17Alex Valle Gomez 11Stephen Welsh 57Hyun-jun Yang 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sergej JakirovicBrendan Rodgers
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dinamo Zagreb vs Celtic FC: Số liệu thống kê
-
Dinamo ZagrebCeltic FC
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút3
-
-
9Sút Phạt9
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
292Số đường chuyền642
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
25Đánh đầu23
-
-
10Đánh đầu thành công14
-
-
1Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
3Thay người5
-
-
4Đánh chặn11
-
-
19Ném biên24
-
-
18Cản phá thành công20
-
-
7Thử thách7
-
-
15Long pass16
-
-
72Pha tấn công133
-
-
25Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp