Kết quả Feyenoord vs Bayer Leverkusen, 23h45 ngày 19/09
Kết quả Feyenoord vs Bayer Leverkusen
Soi kèo phạt góc Feyenoord vs Bayer Leverkusen, 23h45 ngày 19/09
Đối đầu Feyenoord vs Bayer Leverkusen
Lịch phát sóng Feyenoord vs Bayer Leverkusen
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Bayer Leverkusen gần đây
-
Thứ năm, Ngày 19/09/202423:45
-
Feyenoord 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.91O 2.75
0.82U 2.75
1.001
3.60X
3.752
1.91Hiệp 1+0.25
0.81-0.25
1.07O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Bayer Leverkusen
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Feyenoord vs Bayer Leverkusen: Diễn biến chính
-
5'0-1Florian Wirtz (Assist:Robert Andrich)
-
9'Ramiz Zerrouki Goal Disallowed0-1
-
30'0-2Alex Grimaldo
-
36'0-3Florian Wirtz (Assist:Jeremie Frimpong)
-
43'Gernot Trauner0-3
-
44'0-4Timon Wellenreuther(OW)
-
46'Gijs Smal
Ramiz Zerrouki0-4 -
61'Anis Hadj Moussa
Jordan Lotomba0-4 -
61'Ayase Ueda
Igor Paixao0-4 -
62'0-4Patrik Schick
Victor Boniface -
72'0-4Amine Adli
Martin Terrier -
72'0-4Aleix Garcia Serrano
Florian Wirtz -
72'Jeyland Mitchell
Gernot Trauner0-4 -
75'Chris-Kevin Nadje
Antoni Milambo0-4 -
80'0-4Jeanuel Belocian
Alex Grimaldo -
81'0-4Exequiel Palacios
Granit Xhaka
-
Feyenoord vs Bayer Leverkusen: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-3-322Timon Wellenreuther33David Hancko3Thomas Beelen18Gernot Trauner30Jordan Lotomba8Quinten Timber6Ramiz Zerrouki4Hwang In-Beom14Igor Paixao29Santiago Gimenez27Antoni Milambo22Victor Boniface11Martin Terrier10Florian Wirtz30Jeremie Frimpong34Granit Xhaka8Robert Andrich20Alex Grimaldo12Edmond Tapsoba4Jonathan Glao Tah3Piero Hincapie1Lukas Hradecky
- Đội hình dự bị
-
23Anis Hadj Moussa20Jeyland Mitchell34Chris-Kevin Nadje9Ayase Ueda5Gijs Smal19Julian Carranza17Luka Ivanusec38Ibrahim Osman1Justin Bijlow24Gjivai Zechiel41Mannou Berger15Facundo GonzalezExequiel Palacios 25Patrik Schick 14Jeanuel Belocian 44Amine Adli 21Aleix Garcia Serrano 24Matej Kovar 17Nordi Mukiele 23Jonas Hofmann 7Niklas Lomb 36Nathan Tella 19Arthur Augusto de Matos Soares 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne SlotXabi Alonso
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Feyenoord vs Bayer Leverkusen: Số liệu thống kê
-
FeyenoordBayer Leverkusen
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút1
-
-
10Sút Phạt6
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
519Số đường chuyền517
-
-
89%Chuyền chính xác88%
-
-
4Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị1
-
-
16Đánh đầu8
-
-
7Đánh đầu thành công5
-
-
0Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công24
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn10
-
-
19Ném biên11
-
-
18Cản phá thành công24
-
-
3Thử thách12
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass22
-
-
102Pha tấn công60
-
-
53Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp