Kết quả Feyenoord vs Red Bull Salzburg, 03h00 ngày 07/11
Kết quả Feyenoord vs Red Bull Salzburg
Nhận định, Soi kèo Feyenoord vs Salzburg, 03h00 ngày 7/11
Đối đầu Feyenoord vs Red Bull Salzburg
Phong độ Feyenoord gần đây
Phong độ Red Bull Salzburg gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
Feyenoord 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.92+1
0.98O 3
0.94U 3
0.941
1.55X
4.402
5.80Hiệp 1-0.5
1.06+0.5
0.82O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Feyenoord vs Red Bull Salzburg
-
Sân vận động: Feijenoord Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Feyenoord vs Red Bull Salzburg: Diễn biến chính
-
21'Ibrahim Osman0-0
-
45'0-1Karim Konate (Assist:Oscar Gloukh)
-
46'Chris-Kevin Nadje
Jordan Lotomba0-1 -
46'Anis Hadj Moussa
Ibrahim Osman0-1 -
58'0-2Karim Konate (Assist:Kamil Piatkowski)
-
66'0-2Janis Blaswich
-
68'Thomas Beelen
Quinten Timber0-2 -
68'Gijs Smal
Bart Nieuwkoop0-2 -
72'0-2Nicolas Capaldo
-
80'Chris-Kevin Nadje0-2
-
81'Anis Hadj Moussa1-2
-
81'1-2Daouda Guindo
Lucas Gourna-Douath -
81'1-2Moussa Yeo
Nene Dorgeles -
85'1-2Karim Konate
-
86'1-3Daouda Guindo (Assist:Oscar Gloukh)
-
90'1-3Adam Daghim
Karim Konate -
90'1-3Leandro Morgalla
Nicolas Capaldo -
90'Gjivai Zechiel
Luka Ivanusec1-3
-
Feyenoord vs Red Bull Salzburg: Đội hình chính và dự bị
-
Feyenoord4-4-222Timon Wellenreuther16Hugo Bueno33David Hancko18Gernot Trauner30Jordan Lotomba17Luka Ivanusec8Quinten Timber4Hwang In-Beom2Bart Nieuwkoop38Ibrahim Osman14Igor Paixao45Nene Dorgeles19Karim Konate30Oscar Gloukh10Bobby Clark27Lucas Gourna-Douath15Mamady Diambou7Nicolas Capaldo91Kamil Piatkowski6Samson Baidoo3Aleksa Terzic1Janis Blaswich
- Đội hình dự bị
-
23Anis Hadj Moussa34Chris-Kevin Nadje24Gjivai Zechiel3Thomas Beelen5Gijs Smal6Ramiz Zerrouki20Jeyland Mitchell15Facundo Gonzalez41Mannou Berger49Zepiqueno Redmond64Ismail KaAdam Daghim 28Leandro Morgalla 39Daouda Guindo 29Moussa Yeo 49Valentin Oelz 62Oliver Lukic 25Salko Hamzic 92Hendry Blank 4Petar Ratkov 21John Mellberg 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Arne Slot
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Feyenoord vs Red Bull Salzburg: Số liệu thống kê
-
FeyenoordRed Bull Salzburg
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
542Số đường chuyền405
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị3
-
-
31Đánh đầu25
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người4
-
-
10Đánh chặn11
-
-
19Ném biên11
-
-
0Woodwork1
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
10Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
33Long pass34
-
-
117Pha tấn công93
-
-
61Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp