Kết quả Inter Milan vs Arsenal, 03h00 ngày 07/11
Kết quả Inter Milan vs Arsenal
Nhận định, soi kèo Inter Milan vs Arsenal, 3h00 ngày 7/11
Đối đầu Inter Milan vs Arsenal
Lịch phát sóng Inter Milan vs Arsenal
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
Inter Milan 21Arsenal 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.25
0.89U 2.25
0.991
2.70X
3.252
2.70Hiệp 1+0
0.94-0
0.94O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Arsenal
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Inter Milan vs Arsenal: Diễn biến chính
-
15'0-0Gabriel Dos Santos Magalhaes
-
15'Lautaro Javier Martinez0-0
-
45'Hakan Calhanoglu1-0
-
46'1-0Gabriel Fernando de Jesus
Mikel Merino Zazon -
62'Marcus Thuram
Lautaro Javier Martinez1-0 -
62'Henrik Mkhitaryan
Piotr Zielinski1-0 -
62'Nicolo Barella
Davide Frattesi1-0 -
68'Nicolo Barella1-0
-
68'1-0Gabriel Fernando de Jesus
-
71'Kristjan Asllani
Hakan Calhanoglu1-0 -
79'Federico Dimarco
Mehdi Taromi1-0 -
82'1-0Olexandr Zinchenko
Jurrien Timber -
82'1-0Ethan Nwaneri
Leandro Trossard -
90'1-0Martin Odegaard
Kai Havertz
-
Inter Milan vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer31Yann Bisseck6Stefan de Vrij28Benjamin Pavard36Matteo Darmian7Piotr Zielinski20Hakan Calhanoglu16Davide Frattesi2Denzel Dumfries99Mehdi Taromi10Lautaro Javier Martinez19Leandro Trossard29Kai Havertz7Bukayo Saka5Thomas Partey23Mikel Merino Zazon11Gabriel Teodoro Martinelli Silva4Benjamin William White2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes12Jurrien Timber22David Raya
- Đội hình dự bị
-
21Kristjan Asllani22Henrik Mkhitaryan9Marcus Thuram23Nicolo Barella32Federico Dimarco8Marko Arnautovic17Tajon Buchanan95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi12Raffaele Di Gennaro13Josep MartInezGabriel Fernando de Jesus 9Martin Odegaard 8Olexandr Zinchenko 17Ethan Nwaneri 53Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Tommy Setford 36Jakub Kiwior 15Raheem Sterling 30Myles Lewis Skelly 49Nathan Butler-Oyedeji 37Josh Robinson 61
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiAmatriain Arteta Mikel
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Inter Milan vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Inter MilanArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
0Phạt góc13
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài16
-
-
2Cản sút10
-
-
21Sút Phạt12
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
322Số đường chuyền505
-
-
75%Chuyền chính xác87%
-
-
12Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
31Đánh đầu41
-
-
20Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua0
-
-
18Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn10
-
-
15Ném biên11
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách8
-
-
14Long pass17
-
-
52Pha tấn công126
-
-
21Tấn công nguy hiểm100
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp