Kết quả Inter Milan vs Napoli, 02h45 ngày 11/11
Kết quả Inter Milan vs Napoli
Soi kèo phạt góc Inter Milan vs Napoli, 2h45 ngày 10/11
Đối đầu Inter Milan vs Napoli
Lịch phát sóng Inter Milan vs Napoli
Phong độ Inter Milan gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202402:45
-
Inter Milan 11Napoli1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
1.01O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.80X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Inter Milan vs Napoli
-
Sân vận động: Giuseppe Meazza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Sương mù - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 12
-
Inter Milan vs Napoli: Diễn biến chính
-
23'0-1Scott Mctominay (Assist:Amir Rrahmani)
-
43'Hakan Calhanoglu (Assist:Alessandro Bastoni)1-1
-
60'1-1Stanislav Lobotka
Billy Gilmour -
74'Hakan Calhanoglu1-1
-
77'1-1Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
80'Denzel Dumfries1-1
-
82'Matteo Darmian
Federico Dimarco1-1 -
82'Piotr Zielinski
Hakan Calhanoglu1-1 -
82'Mehdi Taromi
Marcus Thuram1-1 -
84'1-1Cyril Ngonge
Matteo Politano -
89'Marko Arnautovic
Lautaro Javier Martinez1-1 -
89'Stefan de Vrij
Alessandro Bastoni1-1
-
Inter Milan vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Inter Milan3-5-21Yann Sommer95Alessandro Bastoni15Francesco Acerbi28Benjamin Pavard32Federico Dimarco22Henrik Mkhitaryan20Hakan Calhanoglu23Nicolo Barella2Denzel Dumfries9Marcus Thuram10Lautaro Javier Martinez21Matteo Politano11Romelu Lukaku77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa6Billy Gilmour8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani4Alessandro Buongiorno17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
99Mehdi Taromi36Matteo Darmian7Piotr Zielinski21Kristjan Asllani42Tiago Palacios11Carlos Joaquin Correa8Marko Arnautovic17Tajon Buchanan31Yann Bisseck12Raffaele Di Gennaro16Davide Frattesi6Stefan de Vrij13Josep MartInezGiovanni Pablo Simeone 18Stanislav Lobotka 68Cyril Ngonge 26Juan Guilherme Nunes Jesus 5David Neres Campos 7Leonardo Spinazzola 37Alessio Zerbin 23Nikita Contini 14Giacomo Raspadori 81Elia Caprile 25Pasquale Mazzocchi 30Rafa Marin 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simone InzaghiAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Inter Milan vs Napoli: Số liệu thống kê
-
Inter MilanNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút1
-
-
12Sút Phạt15
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
492Số đường chuyền438
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị1
-
-
27Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người3
-
-
4Đánh chặn4
-
-
25Ném biên18
-
-
2Woodwork0
-
-
16Cản phá thành công14
-
-
12Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass36
-
-
130Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
3 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation