Kết quả Mallorca vs Barcelona, 01h00 ngày 04/12
Kết quả Mallorca vs Barcelona
Nhận định, soi kèo Mallorca vs Barcelona, 1h ngày 4/12
Đối đầu Mallorca vs Barcelona
Phong độ Mallorca gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202401:00
-
Mallorca 31Barcelona 35Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.92-0.75
0.96O 2.75
0.98U 2.75
0.881
5.25X
3.602
1.70Hiệp 1+0.25
1.04-0.25
0.86O 1.25
1.17U 1.25
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mallorca vs Barcelona
-
Sân vận động: Son Moix
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 19
-
Mallorca vs Barcelona: Diễn biến chính
-
3'0-0Pau Cubarsi
-
12'0-1Ferran Torres
-
23'0-1Marc Casado
-
34'Pablo Maffeo0-1
-
43'Vedat Muriqi (Assist:Pablo Maffeo)1-1
-
51'Antonio Jose Raillo Arenas1-1
-
55'Johan Andres Mojica Palacio1-1
-
56'1-2Raphael Dias Belloli,Raphinha
-
61'1-2Pedro Golzalez Lopez
-
67'Daniel Jose Rodriguez Vazquez
Sergi Darder1-2 -
67'Robert Navarro
Valery Fernandez1-2 -
72'1-2Frenkie De Jong
Dani Olmo -
73'1-2Pau Victor Delgado
Ferran Torres -
74'1-3Raphael Dias Belloli,Raphinha (Assist:Lamine Yamal)
-
78'Mateu Morey
Antonio Sanchez Navarro1-3 -
78'Cyle Larin
Pablo Maffeo1-3 -
79'Abdon Prats Bastidas
Vedat Muriqi1-3 -
79'1-4Frenkie De Jong
-
82'1-4Garcia Erick
Marc Casado -
82'1-4Pablo Martin Paez Gaviria
Pedro Golzalez Lopez -
84'1-5Pau Victor Delgado (Assist:Frenkie De Jong)
-
87'1-5Fermin Lopez
Raphael Dias Belloli,Raphinha
-
Mallorca vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Mallorca4-4-213Leo Roman22Johan Andres Mojica Palacio21Antonio Jose Raillo Arenas24Martin Valjent23Pablo Maffeo10Sergi Darder12Samuel Almeida Costa8Manuel Morlanes16Valery Fernandez18Antonio Sanchez Navarro7Vedat Muriqi7Ferran Torres19Lamine Yamal20Dani Olmo11Raphael Dias Belloli,Raphinha8Pedro Golzalez Lopez17Marc Casado23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
17Cyle Larin2Mateu Morey14Daniel Jose Rodriguez Vazquez9Abdon Prats Bastidas27Robert Navarro4Siebe Van der Heyden33Daniel Luna11Takuma Asano20Francisco Chiquinho1Dominik Greif19Javi Llabres5Omar Mascarell GonzalezFrenkie De Jong 21Eric Garcia 24Pablo Martin Paez Gaviria 6Pau Victor Delgado 18Fermin Lopez 16Robert Lewandowski 9Wojciech Szczesny 25Pablo Torre 14Ander Astralaga 26Hector Fort 32Gerard Martin 35Sergi Dominguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jagoba ArrasateHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mallorca vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
MallorcaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút20
-
-
1Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút4
-
-
13Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
318Số đường chuyền500
-
-
75%Chuyền chính xác83%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
11Việt vị0
-
-
20Đánh đầu14
-
-
7Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua0
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn8
-
-
21Ném biên10
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
34Long pass34
-
-
67Pha tấn công81
-
-
40Tấn công nguy hiểm36
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation