Kết quả Monaco vs Toulouse, 23h00 ngày 07/12
Kết quả Monaco vs Toulouse
Nhận định, Soi kèo AS Monaco vs Toulouse, 23h00 ngày 7/12
Đối đầu Monaco vs Toulouse
Phong độ Monaco gần đây
Phong độ Toulouse gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/12/202423:00
-
Monaco 22Toulouse 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.93O 2.75
0.90U 2.75
0.961
1.70X
4.002
4.40Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Monaco vs Toulouse
-
Sân vận động: Louis 2 Stade
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Ligue 1 2024-2025 » vòng 14
-
Monaco vs Toulouse: Diễn biến chính
-
37'0-0Zakaria Aboukhlal
-
50'Wilfried Stephane Singo (Assist:Lamine Camara)1-0
-
63'Eliesse Ben Seghir
Eliot Matazo1-0 -
63'Breel Donald Embolo
George Ilenikhena1-0 -
69'Breel Donald Embolo1-0
-
71'1-0Cristhian Casseres Jr
-
71'1-0Niklas Schmidt
Vincent Sierro -
75'1-0Shavy Babicka
Yann Gboho -
79'Kassoum Ouattara
Takumi Minamino1-0 -
82'Breel Donald Embolo2-0
-
87'2-0Frank Magri
Aron Donnum -
87'2-0Waren Hakon Christofer Kamanzi
Djibril Sidibe -
87'2-0Miha Zajc
Cristhian Casseres Jr -
88'Jordan Teze
Vanderson de Oliveira Campos2-0 -
88'Christian Mawissa Elebi
Caio Henrique Oliveira Silva2-0 -
90'Jordan Teze2-0
-
Monaco vs Toulouse: Đội hình chính và dự bị
-
Monaco4-2-3-11Radoslaw Majecki12Caio Henrique Oliveira Silva5Thilo Kehrer17Wilfried Stephane Singo2Vanderson de Oliveira Campos15Lamine Camara8Eliot Matazo10Aleksandr Golovin18Takumi Minamino11Maghnes Akliouche21George Ilenikhena13Joshua King7Zakaria Aboukhlal10Yann Gboho15Aron Donnum23Cristhian Casseres Jr8Vincent Sierro17Gabriel Suazo19Djibril Sidibe4Charlie Cresswell3Mark McKenzie50Guillaume Restes
- Đội hình dự bị
-
13Christian Mawissa Elebi20Kassoum Ouattara7Eliesse Ben Seghir4Jordan Teze36Breel Donald Embolo40Jules Stawiecki22Mohammed Salisu Abdul Karim6Denis Lemi Zakaria Lako Lado16Philipp KohnFrank Magri 9Shavy Babicka 80Niklas Schmidt 20Waren Hakon Christofer Kamanzi 12Miha Zajc 21Denis Genreau 5Alex Dominguez 30Umit Akdag 6Rafik Messali 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Adolf HutterCarles Martinez
- BXH Ligue 1
- BXH bóng đá Pháp mới nhất
-
Monaco vs Toulouse: Số liệu thống kê
-
MonacoToulouse
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút6
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
16Sút Phạt15
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
512Số đường chuyền361
-
-
79%Chuyền chính xác71%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
4Việt vị1
-
-
35Đánh đầu35
-
-
16Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người5
-
-
17Đánh chặn11
-
-
12Ném biên22
-
-
2Woodwork0
-
-
23Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass18
-
-
117Pha tấn công123
-
-
33Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Ligue 1 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Paris Saint Germain (PSG) | 16 | 12 | 4 | 0 | 44 | 14 | 30 | 40 | T T H H T T |
2 | Marseille | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 18 | 14 | 30 | T B T T T H |
3 | Monaco | 16 | 9 | 3 | 4 | 26 | 16 | 10 | 30 | T T B T H B |
4 | Lille | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 15 | 10 | 27 | H H T H T H |
5 | Lyon | 15 | 7 | 4 | 4 | 27 | 20 | 7 | 25 | H T H T T B |
6 | Nice | 15 | 6 | 6 | 3 | 28 | 19 | 9 | 24 | T H T B T H |
7 | Lens | 15 | 6 | 6 | 3 | 19 | 14 | 5 | 24 | B T B T T H |
8 | Toulouse | 15 | 6 | 3 | 6 | 17 | 17 | 0 | 21 | T T B T B T |
9 | AJ Auxerre | 15 | 6 | 3 | 6 | 23 | 23 | 0 | 21 | T T T B H H |
10 | Reims | 15 | 5 | 5 | 5 | 20 | 18 | 2 | 20 | B T H B H H |
11 | Stade Brestois | 15 | 6 | 1 | 8 | 24 | 27 | -3 | 19 | B B B T B T |
12 | Rennes | 15 | 5 | 2 | 8 | 20 | 20 | 0 | 17 | B B B T B T |
13 | Strasbourg | 15 | 4 | 5 | 6 | 25 | 27 | -2 | 17 | B B B B H T |
14 | Nantes | 15 | 3 | 5 | 7 | 17 | 24 | -7 | 14 | B B B H T B |
15 | Angers | 15 | 3 | 4 | 8 | 14 | 26 | -12 | 13 | T B B T B B |
16 | Saint Etienne | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 34 | -22 | 13 | T B T B B B |
17 | Le Havre | 15 | 4 | 0 | 11 | 11 | 29 | -18 | 12 | T B T B B B |
18 | Montpellier | 15 | 2 | 3 | 10 | 15 | 38 | -23 | 9 | B T B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA CL play-offs
UEFA CL play-offs
UEFA EL qualifying
UEFA ECL play-offs
Championship Playoff
Relegation