Kết quả PSV Eindhoven vs Girona, 00h45 ngày 06/11
Kết quả PSV Eindhoven vs Girona
Soi kèo phạt góc PSV Eindhoven vs Girona, 0h45 ngày 06/11
Lịch phát sóng PSV Eindhoven vs Girona
Phong độ PSV Eindhoven gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/11/202400:45
-
PSV Eindhoven 44Girona 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.75
0.84U 2.75
1.021
1.83X
3.902
3.90Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu PSV Eindhoven vs Girona
-
Sân vận động: Philips Stadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
PSV Eindhoven vs Girona: Diễn biến chính
-
16'Ryan Flamingo (Assist:Malik Tillman)1-0
-
33'Malik Tillman (Assist:Noa Lang)2-0
-
40'Luuk de Jong2-0
-
40'2-0Arnau Puigmal Martinez
-
48'2-0Bryan Gil Salvatierra
-
55'2-0Arnau Puigmal Martinez
-
58'Rick Karsdorp2-0
-
60'2-0Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Donny van de Beek -
60'Matteo Dams2-0
-
61'2-0Oriol Romeu Vidal
Yangel Herrera -
64'Couhaib Driouech
Noa Lang2-0 -
67'2-0Christian Ricardo Stuani
Bojan Miovski -
71'Fredrik Oppegard
Matteo Dams2-0 -
71'Ismael Saibari Ben El Basra
Rick Karsdorp2-0 -
76'Ismael Saibari Ben El Basra Goal Disallowed2-0
-
79'2-0Minsu Kim
Bryan Gil Salvatierra -
79'2-0Jastin Garcia
Silvi Clua -
83'Johan Bakayoko (Assist:Malik Tillman)3-0
-
85'Isaac Babadi
Guus Til3-0 -
85'Ricardo Pepi
Luuk de Jong3-0 -
88'Ladislav Krejci(OW)4-0
-
90'4-0Paulo Gazzaniga
-
90'4-0Christian Ricardo Stuani
-
90'Johan Bakayoko4-0
-
PSV Eindhoven vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
PSV Eindhoven4-3-31Walter Benitez32Matteo Dams18Olivier Boscagli6Ryan Flamingo2Rick Karsdorp7Malik Tillman17Mauro Junior20Guus Til10Noa Lang9Luuk de Jong11Johan Bakayoko19Bojan Miovski6Donny van de Beek20Bryan Gil Salvatierra3Miguel Ortega Gutierrez21Yangel Herrera28Silvi Clua4Arnau Puigmal Martinez5David Lopez Silva18Ladislav Krejci17Daley Blind13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
34Ismael Saibari Ben El Basra21Couhaib Driouech26Isaac Babadi35Fredrik Oppegard14Ricardo Pepi24Niek Schiks16Joel Drommel37Richard LedezmaOriol Romeu Vidal 14Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Jastin Garcia 31Christian Ricardo Stuani 7Minsu Kim 29Pau Lopez Sabata 25Lucas Garcia 42Enric Garcia 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
peter boszMichel Angel Sanchez
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
PSV Eindhoven vs Girona: Số liệu thống kê
-
PSV EindhovenGirona
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
25Tổng cú sút7
-
-
12Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút2
-
-
10Sút Phạt11
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
569Số đường chuyền351
-
-
90%Chuyền chính xác82%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
20Đánh đầu14
-
-
9Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua8
-
-
17Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn11
-
-
12Ném biên13
-
-
1Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công10
-
-
12Thử thách10
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
31Long pass21
-
-
120Pha tấn công63
-
-
61Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp