Kết quả Real Madrid vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 05/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng 1/8 Final

  • Real Madrid vs Atletico Madrid: Diễn biến chính

  • 4'
    Rodrygo Silva De Goes (Assist:Santiago Federico Valverde Dipetta) goal 
    1-0
  • 32'
    1-1
    goal Julian Alvarez (Assist:Javier Galan)
  • 55'
    Brahim Diaz
    1-1
  • 55'
    Brahim Diaz (Assist:Ferland Mendy) goal 
    2-1
  • 62'
    Luka Modric  
    Eduardo Camavinga  
    2-1
  • 64'
    2-1
     Nahuel Molina
     Giuliano Simeone
  • 64'
    2-1
     Conor Gallagher
     Samuel Dias Lino
  • 71'
    2-1
     Robin Le Normand
     Antoine Griezmann
  • 75'
    2-1
     Alexander Sorloth
     Pablo Barrios
  • 75'
    2-1
     Angel Correa
     Rodrigo De Paul
  • 82'
    Lucas Vazquez Iglesias  
    Santiago Federico Valverde Dipetta  
    2-1
  • 89'
    Endrick Felipe Moreira de Sousa  
    Brahim Diaz  
    2-1
  • Real Madrid vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị

  • Real Madrid4-4-2
    1
    Thibaut Courtois
    23
    Ferland Mendy
    22
    Antonio Rudiger
    35
    Raul Asencio
    8
    Santiago Federico Valverde Dipetta
    21
    Brahim Diaz
    6
    Eduardo Camavinga
    14
    Aurelien Tchouameni
    11
    Rodrygo Silva De Goes
    7
    Vinicius Jose Paixao de Oliveira Junior
    9
    Kylian Mbappe Lottin
    19
    Julian Alvarez
    7
    Antoine Griezmann
    22
    Giuliano Simeone
    5
    Rodrigo De Paul
    8
    Pablo Barrios
    12
    Samuel Dias Lino
    14
    Marcos Llorente Moreno
    2
    Jose Maria Gimenez de Vargas
    15
    Clement Lenglet
    21
    Javier Galan
    13
    Jan Oblak
    Atletico Madrid4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Luka Modric
    17Lucas Vazquez Iglesias
    16Endrick Felipe Moreira de Sousa
    4David Alaba
    15Arda Guler
    13Andriy Lunin
    20Fran Garcia
    26Fran Gonzalez
    Angel Correa 10
    Nahuel Molina 16
    Alexander Sorloth 9
    Robin Le Normand 24
    Conor Gallagher 4
    Juan Musso 1
    Axel Witsel 20
    Thomas Lemar 11
    Reinildo Mandava 23
    Rodrigo Riquelme 17
    Antonio Gomis 31
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Carlo Ancelotti
    Diego Pablo Simeone
  • BXH Cúp C1 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Real Madrid vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê

  • Real Madrid
    Atletico Madrid
  • Giao bóng trước
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 642
    Số đường chuyền
    603
  •  
     
  • 93%
    Chuyền chính xác
    89%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 12
    Đánh đầu
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    1
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    10
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 22
    Long pass
    16
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    93
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025