Kết quả SC Freiburg vs RB Leipzig, 00h30 ngày 09/03

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

Bundesliga 2024-2025 » vòng 25

  • SC Freiburg vs RB Leipzig: Diễn biến chính

  • 46'
    Vincenzo Grifo  
    Eren Dinkci  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Amadou Haidara
     Kevin Kampl
  • 50'
    0-0
    Willi Orban
  • 56'
    0-0
     Nicolas Seiwald
     Arthur Vermeeren
  • 63'
    0-0
    Nicolas Seiwald
  • 75'
    Jan-Niklas Beste  
    Chukwubuike Adamu  
    0-0
  • 78'
    0-0
     Yussuf Yurary Poulsen
     Benjamin Sesko
  • 78'
    0-0
     Castello Lukeba
     Bitshiabu El Chadaille
  • 87'
    0-0
    David Raum
  • 88'
    0-0
     Tidiam Gomis
     Xavi Quentin Shay Simons
  • SC Freiburg vs RB Leipzig: Đội hình chính và dự bị

  • SC Freiburg4-2-3-1
    1
    Noah Atubolu
    30
    Christian Gunter
    3
    Philipp Lienhart
    28
    Matthias Ginter
    25
    Kiliann Sildillia
    6
    Patrick Osterhage
    8
    Maximilian Eggestein
    18
    Eren Dinkci
    9
    Lucas Holer
    42
    Ritsu Doan
    20
    Chukwubuike Adamu
    11
    Lois Openda
    30
    Benjamin Sesko
    17
    Bote Baku
    44
    Kevin Kampl
    18
    Arthur Vermeeren
    10
    Xavi Quentin Shay Simons
    3
    Lutsharel Geertruida
    4
    Willi Orban
    5
    Bitshiabu El Chadaille
    22
    David Raum
    1
    Peter Gulacsi
    RB Leipzig4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Jan-Niklas Beste
    32Vincenzo Grifo
    38Michael Gregoritsch
    33Jordy Makengo
    21Florian Muller
    26Maximilian Philipp
    27Nicolas Hofler
    17Lukas Kubler
    44Johan Manzambi
    Nicolas Seiwald 13
    Yussuf Yurary Poulsen 9
    Castello Lukeba 23
    Tidiam Gomis 27
    Amadou Haidara 8
    Maarten Vandevoordt 26
    Leopold Zingerle 25
    Kosta Nedeljkovic 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Julian Schuster
    Zsolt Low
  • BXH Bundesliga
  • BXH bóng đá Đức mới nhất
  • SC Freiburg vs RB Leipzig: Số liệu thống kê

  • SC Freiburg
    RB Leipzig
  • Giao bóng trước
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    6
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 486
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 80%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 35
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 18
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    18
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 18
    Long pass
    24
  •  
     
  • 116
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Bundesliga 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Bayern Munchen 29 21 6 2 83 29 54 69 T B H T T H
2 Bayer Leverkusen 29 18 9 2 63 34 29 63 T B T T T H
3 Eintracht Frankfurt 28 14 6 8 55 42 13 48 B B B T T B
4 RB Leipzig 29 13 9 7 47 37 10 48 B H T B T T
5 FSV Mainz 05 29 13 7 9 46 34 12 46 T T H B H B
6 SC Freiburg 29 13 6 10 40 45 -5 45 H H H B B T
7 Borussia Monchengladbach 29 13 5 11 46 43 3 44 T B T T H B
8 Borussia Dortmund 29 12 6 11 54 45 9 42 T B B T T H
9 Augsburg 29 11 9 9 33 40 -7 42 H T T H B T
10 VfB Stuttgart 28 11 7 10 51 44 7 40 H B H B B T
11 Werder Bremen 28 11 6 11 45 53 -8 39 B B T B T T
12 VfL Wolfsburg 29 10 8 11 51 45 6 38 T H B B B B
13 Union Berlin 29 9 7 13 26 40 -14 34 B T H T T H
14 TSG Hoffenheim 29 7 9 13 36 52 -16 30 T H B H B T
15 St. Pauli 29 8 5 16 25 35 -10 29 B H T B H T
16 Heidenheimer 28 6 4 18 32 53 -21 22 H B H T T B
17 VfL Bochum 29 5 5 19 29 61 -32 20 B T B B B B
18 Holstein Kiel 29 4 6 19 40 70 -30 18 T H B B H B

UEFA CL qualifying UEFA EL qualifying UEFA ECL qualifying Promotion Play-Offs Relegation