Kết quả Sociedad vs Barcelona, 03h00 ngày 11/11
Kết quả Sociedad vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Real Sociedad vs Barcelona, 3h ngày 11/11
Đối đầu Sociedad vs Barcelona
Lịch phát sóng Sociedad vs Barcelona
Phong độ Sociedad gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202403:00
-
Sociedad 31Barcelona 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.86-0.75
1.02O 2.75
0.93U 2.75
0.951
4.20X
3.752
1.85Hiệp 1+0.25
0.94-0.25
0.96O 1.25
1.13U 1.25
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sociedad vs Barcelona
-
Sân vận động: Anoeta
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 13
-
Sociedad vs Barcelona: Diễn biến chính
-
13'0-0Robert Lewandowski Goal Disallowed
-
20'Jon Aramburu0-0
-
33'Sheraldo Becker (Assist:Luka Sucic)1-0
-
46'1-0Dani Olmo
Frenkie De Jong -
53'1-0Inigo Martinez Berridi
-
61'Sergio Gómez Martín
Luka Sucic1-0 -
61'Ander Barrenetxea Muguruza
Sheraldo Becker1-0 -
61'Aritz Elustondo
Jon Aramburu1-0 -
62'Orri Steinn Oskarsson
Mikel Oyarzabal1-0 -
69'1-0Anssumane Fati
Fermin Lopez -
82'Brais Mendez1-0
-
84'1-0Pablo Martin Paez Gaviria
Jules Kounde -
84'Javier Lopez
Aihen Munoz Capellan1-0 -
87'Igor Zubeldia1-0
-
90'1-0Pau Victor Delgado
Pedro Golzalez Lopez
-
Real Sociedad vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Real Sociedad4-1-4-11Alex Remiro3Aihen Munoz Capellan21Naif Aguerd5Igor Zubeldia27Jon Aramburu4Martin Zubimendi Ibanez11Sheraldo Becker23Brais Mendez24Luka Sucic14Takefusa Kubo10Mikel Oyarzabal9Robert Lewandowski16Fermin Lopez8Pedro Golzalez Lopez11Raphael Dias Belloli,Raphinha17Marc Casado21Frenkie De Jong23Jules Kounde2Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi3Alejandro Balde13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
9Orri Steinn Oskarsson17Sergio Gómez Martín7Ander Barrenetxea Muguruza6Aritz Elustondo19Sadiq Umar2Alvaro Odriozola Arzallus12Javier Lopez20Jon Pacheco25Jon Magunazelaia Argoitia13Unai Marrero Larranaga16Jon Ander Olasagasti31Jon MartinDani Olmo 20Anssumane Fati 10Wojciech Szczesny 25Pablo Martin Paez Gaviria 6Pau Victor Delgado 18Pablo Torre 14Ander Astralaga 26Gerard Martin 35Andres Cuenca 39Sergi Dominguez 36
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Imanol AlguacilHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sociedad vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
SociedadBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
6Sút Phạt17
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
269Số đường chuyền611
-
-
70%Chuyền chính xác85%
-
-
17Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị4
-
-
29Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
4Đánh chặn14
-
-
18Ném biên27
-
-
20Cản phá thành công12
-
-
13Thử thách5
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass23
-
-
6Pha tấn công18
-
-
4Tấn công nguy hiểm4
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation