Kết quả Sporting CP vs Arsenal, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Sporting CP vs Arsenal
Nhận định, Soi kèo Sporting Lisbon vs Arsenal, 3h00 ngày 27/11
Đối đầu Sporting CP vs Arsenal
Lịch phát sóng Sporting CP vs Arsenal
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Arsenal gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Sporting CP 11Arsenal 15Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.80-0.25
1.02O 2.75
0.96U 2.75
0.861
3.25X
3.602
2.10Hiệp 1+0
1.05-0
0.79O 1
0.78U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Arsenal
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Sporting CP vs Arsenal: Diễn biến chính
-
4'Ousmane Diomande0-0
-
7'0-1Gabriel Teodoro Martinelli Silva (Assist:Jurrien Timber)
-
22'0-2Kai Havertz (Assist:Bukayo Saka)
-
45'0-3Gabriel Dos Santos Magalhaes (Assist:Declan Rice)
-
47'Goncalo Inacio (Assist:Francisco Trincao)1-3
-
52'1-3David Raya
-
65'1-4Bukayo Saka
-
68'Geny Catamo
Maximiliano Araujo1-4 -
68'Daniel Braganca
Marcus Edwards1-4 -
70'1-4Mikel Merino Zazon
Declan Rice -
70'1-4Leandro Trossard
Gabriel Teodoro Martinelli Silva -
78'1-4Ethan Nwaneri
Martin Odegaard -
78'1-4Olexandr Zinchenko
Riccardo Calafiori -
78'Conrad Harder Weibel Schandorf
Hidemasa Morita1-4 -
82'1-5Leandro Trossard (Assist:Mikel Merino Zazon)
-
84'1-5Jakub Kiwior
Gabriel Dos Santos Magalhaes -
88'Matheus Reis de Lima
Goncalo Inacio1-5 -
88'Joao Simoes
Francisco Trincao1-5
-
Sporting CP vs Arsenal: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-2-11Franco Israel25Goncalo Inacio26Ousmane Diomande3Jeremiah St. Juste20Maximiliano Araujo5Hidemasa Morita42Morten Hjulmand57Geovany Quenda10Marcus Edwards17Francisco Trincao9Viktor Gyokeres7Bukayo Saka29Kai Havertz11Gabriel Teodoro Martinelli Silva8Martin Odegaard5Thomas Partey41Declan Rice12Jurrien Timber2William Saliba6Gabriel Dos Santos Magalhaes33Riccardo Calafiori22David Raya
- Đội hình dự bị
-
2Matheus Reis de Lima21Geny Catamo23Daniel Braganca19Conrad Harder Weibel Schandorf52Joao Simoes13Vladan Kovacevic41Diego Callai47Ricardo Esgaio Souza78Mauro Meireles Couto22Ivan Fresneda Corraliza66Miguel Alves50Alexandre BritoLeandro Trossard 19Jakub Kiwior 15Mikel Merino Zazon 23Olexandr Zinchenko 17Ethan Nwaneri 53Gabriel Fernando de Jesus 9Norberto Murara Neto 32Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho 20Tommy Setford 36Raheem Sterling 30Myles Lewis Skelly 49Kieran Tierney 3
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimAmatriain Arteta Mikel
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Sporting CP vs Arsenal: Số liệu thống kê
-
Sporting CPArsenal
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
9Sút trúng cầu môn9
-
-
10Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt6
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
497Số đường chuyền459
-
-
90%Chuyền chính xác88%
-
-
6Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
8Đánh đầu16
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
4Cứu thua7
-
-
23Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người5
-
-
2Đánh chặn8
-
-
12Ném biên17
-
-
21Cản phá thành công20
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
25Long pass12
-
-
80Pha tấn công104
-
-
40Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp