Kết quả Sporting CP vs Boavista FC, 03h30 ngày 15/12
Kết quả Sporting CP vs Boavista FC
Đối đầu Sporting CP vs Boavista FC
Phong độ Sporting CP gần đây
Phong độ Boavista FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/12/202403:30
-
Sporting CP 33Boavista FC 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2.75
0.92+2.75
0.98O 3.75
0.86U 3.75
1.021
1.05X
11.002
34.00Hiệp 1-1.25
0.99+1.25
0.89O 1.5
0.81U 1.5
1.07 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting CP vs Boavista FC
-
Sân vận động: Estadio Jose Alvalade XXI
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Bồ Đào Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Sporting CP vs Boavista FC: Diễn biến chính
-
23'Viktor Gyokeres1-0
-
39'Matheus Reis de Lima1-0
-
43'1-1Robert Bozenik (Assist:Salvador Jose Milhazes Agra)
-
49'Francisco Trincao (Assist:Maximiliano Araujo)2-1
-
58'2-2Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi (Assist:Augusto Julio Dabo)
-
59'2-2Rodrigo Abascal
-
66'Francisco Trincao3-2
-
67'Conrad Harder Weibel Schandorf
Geny Catamo3-2 -
72'3-2Goncalo Miguel
Augusto Julio Dabo -
72'3-2Ibrahima Camara
Pedro Gomes -
73'Ousmane Diomande
Eduardo Quaresma3-2 -
75'3-2Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
-
80'Maximiliano Araujo3-2
-
80'Henrique Arreiol
Joao Simoes3-2 -
86'Morten Hjulmand3-2
-
90'3-2Sebastian Perez
-
90'3-2Manuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora
Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi
-
Sporting CP vs Boavista FC: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting CP3-4-31Franco Israel2Matheus Reis de Lima6Zeno Debast72Eduardo Quaresma20Maximiliano Araujo42Morten Hjulmand52Joao Simoes21Geny Catamo57Geovany Quenda9Viktor Gyokeres17Francisco Trincao9Robert Bozenik7Salvador Jose Milhazes Agra10Miguel Silva Reisinho70Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi24Sebastian Perez16Joel da Silva15Pedro Gomes20Filipe Miguel Neves Ferreira26Rodrigo Abascal25Augusto Julio Dabo1Cesar Bernardo Dutra
- Đội hình dự bị
-
26Ousmane Diomande19Conrad Harder Weibel Schandorf81Henrique Arreiol13Vladan Kovacevic47Ricardo Esgaio Souza78Mauro Meireles Couto22Ivan Fresneda Corraliza10Marcus Edwards66Miguel AlvesManuel Maria Melo Machado Cerejeira Namora 17Goncalo Miguel 35Ibrahima Camara 2Joao Barros 71Marco Ribeiro 88Tome Sousa 76Alexandre Marques 73Tomas Silva 75Tiago Machado 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben Filipe Marques AmorimArmando Goncalves Teixeira Petit
- BXH VĐQG Bồ Đào Nha
- BXH bóng đá Bồ Đào Nha mới nhất
-
Sporting CP vs Boavista FC: Số liệu thống kê
-
Sporting CPBoavista FC
-
10Phạt góc1
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài3
-
-
5Cản sút3
-
-
11Sút Phạt16
-
-
71%Kiểm soát bóng29%
-
-
79%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)21%
-
-
598Số đường chuyền232
-
-
89%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị3
-
-
25Đánh đầu25
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua4
-
-
4Rê bóng thành công12
-
-
13Đánh chặn3
-
-
23Ném biên16
-
-
4Cản phá thành công12
-
-
10Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass22
-
-
131Pha tấn công76
-
-
95Tấn công nguy hiểm22
-
BXH VĐQG Bồ Đào Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sporting CP | 15 | 12 | 1 | 2 | 43 | 10 | 33 | 37 | T T B B T H |
2 | FC Porto | 15 | 12 | 1 | 2 | 36 | 9 | 27 | 37 | T B T H T T |
3 | Benfica | 14 | 11 | 2 | 1 | 34 | 8 | 26 | 35 | T T T T H T |
4 | Sporting Braga | 15 | 8 | 4 | 3 | 27 | 16 | 11 | 28 | T B T H H T |
5 | Santa Clara | 15 | 9 | 0 | 6 | 16 | 15 | 1 | 27 | B T T T B B |
6 | Vitoria Guimaraes | 14 | 6 | 4 | 4 | 18 | 14 | 4 | 22 | H T B T B H |
7 | Casa Pia AC | 15 | 5 | 5 | 5 | 16 | 18 | -2 | 20 | H H B H T T |
8 | Moreirense | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 22 | -3 | 20 | B T B T B B |
9 | FC Famalicao | 15 | 4 | 7 | 4 | 18 | 17 | 1 | 19 | T H B H H B |
10 | Gil Vicente | 15 | 4 | 5 | 6 | 17 | 24 | -7 | 17 | B B B T T H |
11 | Rio Ave | 14 | 4 | 4 | 6 | 15 | 25 | -10 | 16 | B H T T B H |
12 | Estoril | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 21 | -9 | 14 | T B H T H B |
13 | AVS Futebol SAD | 15 | 2 | 7 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B H B H H H |
14 | Estrela da Amadora | 14 | 3 | 3 | 8 | 12 | 24 | -12 | 12 | H B T B T B |
15 | Nacional da Madeira | 14 | 3 | 3 | 8 | 8 | 19 | -11 | 12 | T B H B T B |
16 | SC Farense | 15 | 3 | 3 | 9 | 9 | 21 | -12 | 12 | B H T H B T |
17 | Boavista FC | 15 | 2 | 6 | 7 | 10 | 19 | -9 | 12 | T B H H B H |
18 | FC Arouca | 15 | 3 | 2 | 10 | 9 | 26 | -17 | 11 | B H B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation Play-offs
Relegation