Kết quả Strasbourg vs Stade Brestois, 23h15 ngày 23/02

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

Ligue 1 2024-2025 » vòng 23

  • Strasbourg vs Stade Brestois: Diễn biến chính

  • 28'
    Dilane Bakwa
    0-0
  • 31'
    Valentin Barco
    0-0
  • 43'
    0-0
    Soumaila Coulibaly
  • 46'
    0-0
     Abdoulaye Ndiaye
     Soumaila Coulibaly
  • 50'
    Emanuel Emegha No penalty confirmed
    0-0
  • 59'
    0-0
     Abdallah Sima
     Kamory Doumbia
  • 59'
    Sebastian Nanasi  
    Valentin Barco  
    0-0
  • 64'
    Habib Diarra
    0-0
  • 77'
    0-0
     Romain Faivre
     Mama Samba Balde
  • 77'
    Sekou Mara  
    Felix Lemarechal  
    0-0
  • 90'
    0-0
     Edimilson Fernandes
     Mathias Pereira Lage
  • 90'
    0-0
     Serigne Diop
     Hugo Magnetti
  • 90'
    Guemissongui Ouattara  
    Ismael Doukoure  
    0-0
  • Strasbourg vs Stade Brestois: Đội hình chính và dự bị

  • Strasbourg3-4-2-1
    1
    Djordje Petrovic
    5
    Abakar Sylla
    23
    Mamadou Sarr
    22
    Guela Doue
    32
    Valentin Barco
    29
    Ismael Doukoure
    19
    Habib Diarra
    26
    Dilane Bakwa
    7
    Diego Moreira
    6
    Felix Lemarechal
    10
    Emanuel Emegha
    14
    Mama Samba Balde
    26
    Mathias Pereira Lage
    9
    Kamory Doumbia
    8
    Hugo Magnetti
    45
    Mahdi Camara
    20
    Pierre Lees Melou
    7
    Kenny Lala
    5
    Brendan Chardonnet
    44
    Soumaila Coulibaly
    22
    Massadio Haidara
    40
    Marco Bizot
    Stade Brestois4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 14Sekou Mara
    42Guemissongui Ouattara
    15Sebastian Nanasi
    20Oscar Perea
    39Samir El Mourabet
    17Pape Diong
    30Karl Johan Johnsson
    77Eduard Sobol
    27Samuel Amo-Ameyaw
    Romain Faivre 21
    Abdallah Sima 17
    Abdoulaye Ndiaye 3
    Serigne Diop 35
    Edimilson Fernandes 6
    Jonas Martin 28
    Gregoire Coudert 30
    Julien Le Cardinal 25
    Luc Zogbe 12
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Liam Rosenior
    Eric Roy
  • BXH Ligue 1
  • BXH bóng đá Pháp mới nhất
  • Strasbourg vs Stade Brestois: Số liệu thống kê

  • Strasbourg
    Stade Brestois
  • Giao bóng trước
  • 1
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 3
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng
    44%
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    39%
  •  
     
  • 542
    Số đường chuyền
    404
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 24
    Đánh đầu
    28
  •  
     
  • 15
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 3
    Thay người
    5
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    7
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 14
    Long pass
    36
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    102
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    49
  •  
     

BXH Ligue 1 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Paris Saint Germain (PSG) 33 25 6 2 89 34 55 81 T T H B B T
2 Marseille 33 19 5 9 70 45 25 62 T B T T H T
3 Monaco 33 18 7 8 63 37 26 61 B T H H T T
4 Nice 33 16 9 8 60 41 19 57 B H T T T B
5 Lille 33 16 9 8 50 35 15 57 B T T T H B
6 Strasbourg 33 16 9 8 54 41 13 57 T H H T T B
7 Lyon 33 16 6 11 63 46 17 54 T T B T B B
8 Stade Brestois 33 15 5 13 52 53 -1 50 T H B B T T
9 Lens 33 14 7 12 38 39 -1 49 T B T B T H
10 AJ Auxerre 33 11 9 13 47 48 -1 42 T B B T B H
11 Rennes 33 13 2 18 49 46 3 41 B T T B B T
12 Toulouse 33 10 9 14 41 41 0 39 B B B H T H
13 Angers 33 10 6 17 32 51 -19 36 B T B B T T
14 Reims 33 8 9 16 32 45 -13 33 B T T H B B
15 Nantes 33 7 12 14 36 52 -16 33 T B H H B H
16 Le Havre 33 9 4 20 37 69 -32 31 T B B H T B
17 Saint Etienne 33 8 6 19 37 74 -37 30 B H T B B T
18 Montpellier 33 4 4 25 23 76 -53 16 B B B H B B

UEFA CL qualifying UEFA CL play-offs UEFA CL play-offs UEFA EL qualifying UEFA ECL play-offs Championship Playoff Relegation