Kết quả VfB Stuttgart vs Atalanta, 03h00 ngày 07/11
Kết quả VfB Stuttgart vs Atalanta
Nhận định, Soi kèo Stuttgart vs Atalanta, 3h00 ngày 7/11
Lịch phát sóng VfB Stuttgart vs Atalanta
Phong độ VfB Stuttgart gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ năm, Ngày 07/11/202403:00
-
VfB Stuttgart 20Atalanta 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.91+0.25
0.99O 3.25
0.96U 3.25
0.921
2.15X
3.702
3.20Hiệp 1+0
0.68-0
1.28O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu VfB Stuttgart vs Atalanta
-
Sân vận động: Mercedes-Benz Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
VfB Stuttgart vs Atalanta: Diễn biến chính
-
13'0-0Odilon Kossounou
Sead Kolasinac -
41'Anrie Chase0-0
-
43'0-0Isak Hien
-
46'0-0Charles De Ketelaere
Mario Pasalic -
51'0-1Ademola Lookman (Assist:Charles De Ketelaere)
-
55'Ermedin Demirovic
Deniz Undav0-1 -
55'0-1Ederson Jose dos Santos Lourenco
-
69'Ermedin Demirovic0-1
-
69'0-1Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui -
74'Julian Chabot
Chris Fuhrich0-1 -
74'Fabian Rieder
Atakan Karazor0-1 -
79'0-1Raoul Bellanova
-
80'Jarzinho Malanga
El Bilal Toure0-1 -
80'Pascal Stenzel
Anrie Chase0-1 -
84'0-1Matteo Ruggeri
Raoul Bellanova -
84'0-1Marco Brescianini
Ademola Lookman -
88'0-2Nicolo Zaniolo
-
VfB Stuttgart vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
VfB Stuttgart4-2-3-133Alexander Nubel7Maximilian Mittelstadt29Anthony Rouault45Anrie Chase4Josha Vagnoman16Atakan Karazor6Angelo Stiller27Chris Fuhrich26Deniz Undav8Enzo Millot10El Bilal Toure32Mateo Retegui8Mario Pasalic11Ademola Lookman16Raoul Bellanova15Marten de Roon13Ederson Jose dos Santos Lourenco77Davide Zappacosta19Berat Djimsiti4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
9Ermedin Demirovic15Pascal Stenzel24Julian Chabot32Fabian Rieder47Jarzinho Malanga2Ameen Al Dakhil5Yannik Keitel1Fabian Bredlow20Leonidas Stergiou41Dennis Seimen13Frans KratzigCharles De Ketelaere 17Marco Brescianini 44Nicolo Zaniolo 10Matteo Ruggeri 22Odilon Kossounou 3Juan Guillermo Cuadrado Bello 7Rafael Toloi 2Francesco Rossi 31Marco Palestra 27Rui Pedro dos Santos Patricio 28Lazar Samardzic 24Ben Godfrey 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian HoenebGian Piero Gasperini
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
VfB Stuttgart vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
VfB StuttgartAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút3
-
-
17Sút Phạt8
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
551Số đường chuyền447
-
-
83%Chuyền chính xác81%
-
-
8Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
19Đánh đầu19
-
-
8Đánh đầu thành công11
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn9
-
-
18Ném biên11
-
-
18Cản phá thành công11
-
-
9Thử thách16
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
29Long pass20
-
-
106Pha tấn công105
-
-
36Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp