Kết quả Young Boys vs Atalanta, 03h00 ngày 27/11
Kết quả Young Boys vs Atalanta
Nhận định, soi kèo Young Boys vs Atalanta, 3h ngày 27/11
Đối đầu Young Boys vs Atalanta
Phong độ Young Boys gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202403:00
-
Young Boys 21Atalanta 16Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.88-1.25
0.94O 3
0.91U 3
0.911
4.60X
4.202
1.65Hiệp 1+0.5
0.92-0.5
0.96O 1.25
1.01U 1.25
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Young Boys vs Atalanta
-
Sân vận động: Stade de Suisse Wankdorf
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 4
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Young Boys vs Atalanta: Diễn biến chính
-
9'0-1Mateo Retegui (Assist:Charles De Ketelaere)
-
11'Silvere Ganvoula Mboussy (Assist:Filip Ugrinic)1-1
-
28'1-2Charles De Ketelaere (Assist:Odilon Kossounou)
-
32'1-3Sead Kolasinac (Assist:Charles De Ketelaere)
-
39'1-4Mateo Retegui (Assist:Charles De Ketelaere)
-
44'Ebrima Colley1-4
-
45'1-4Marco Brescianini
-
46'Alan Virginius
Ebrima Colley1-4 -
46'Darian Males
Lukasz Lakomy1-4 -
56'1-5Charles De Ketelaere (Assist:Mario Pasalic)
-
61'Cedric Jan Itten
Silvere Ganvoula Mboussy1-5 -
63'1-5Nicolo Zaniolo
Mateo Retegui -
63'1-5Lazar Samardzic
Marco Brescianini -
67'Elia Meschack
Joel Almada Monteiro1-5 -
74'Elia Meschack1-5
-
75'1-5Rafael Toloi
Sead Kolasinac -
75'1-5Marco Palestra
Charles De Ketelaere -
78'Zachary Athekame
Jaouen Hadjam1-5 -
80'1-5Ben Godfrey
Isak Hien -
90'1-6Lazar Samardzic
-
Young Boys vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
Young Boys4-3-326David von Ballmoos3Jaouen Hadjam30Sandro Lauper13Mohamed Aly Camara27Lewin Blum8Lukasz Lakomy20Cheikh Niasse7Filip Ugrinic77Joel Almada Monteiro35Silvere Ganvoula Mboussy11Ebrima Colley32Mateo Retegui17Charles De Ketelaere44Marco Brescianini7Juan Guillermo Cuadrado Bello15Marten de Roon8Mario Pasalic22Matteo Ruggeri3Odilon Kossounou4Isak Hien23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
15Elia Meschack21Alan Virginius24Zachary Athekame39Darian Males9Cedric Jan Itten33Marvin Keller10Kastriot Imeri40Dario Marzino23Loris Benito66Rhodri SmithRafael Toloi 2Nicolo Zaniolo 10Marco Palestra 27Lazar Samardzic 24Ben Godfrey 5Berat Djimsiti 19Francesco Rossi 31Raoul Bellanova 16Alberto Manzoni 46Ademola Lookman 11Rui Pedro dos Santos Patricio 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raphael WickyGian Piero Gasperini
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Young Boys vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
Young BoysAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn10
-
-
8Sút ra ngoài8
-
-
7Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
363Số đường chuyền444
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
16Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị4
-
-
26Đánh đầu16
-
-
11Đánh đầu thành công10
-
-
4Cứu thua0
-
-
15Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn14
-
-
24Ném biên12
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn4
-
-
24Long pass22
-
-
89Pha tấn công80
-
-
46Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp