Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
Lịch phát sóng Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
Phong độ Eintracht Frankfurt gần đây
Phong độ Slavia Praha gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45Tỷ số Cúp C2 Châu Âu trực tuyến
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024Slavia Praha 10
- Lịch phát sóng bóng đá HÔM NAY
- Lịch phát sóng bóng đá NGÀY MAI
- Thông tin trận đấu Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
- Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃
- Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
- Lịch thi đấu bóng đá HÔM NAY
- Lịch thi đấu bóng đá NGÀY MAI
-
Xem trực tiếp trận Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha trên kênh nào?
-
Danh sách kênh chiếu trực tiếp trận Eintracht Frankfurt vs Slavia Praha
-
08/11 00h45:TV360, ON Sports
Kênh | Đài truyền hình nào? | |
K+1 | Kênh thể thao giải trí của Đài truyền hình Vệ tinh VSTV | |
K+ NS | Kênh Thể thao và giới trẻ của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
K+ PC | Kênh tổng hợp của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
K+ PM | Kênh giải trí giành cho Phái mạnh của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
VTV2 | Kênh Giáo dục tổng hợp của Đài truyền hình Việt Nam | |
VTV3 | Kênh Thông tin kinh tế và giải trí của Đài Truyền hình Việt Nam | |
VTV Cần Thơ (VTV6) | VTV Cần Thơ là kênh truyền hình quốc gia khu vực Tây Nam Bộ của Đài Truyền hình Việt Nam | |
SCTV15 | Kênh Thể thao đặc sắc của Truyền hình cáp Saigon Tourist | |
SCTV HD Thể Thao | Kênh Thể thao chất lượng HD của Truyền hình cáp Saigon Tourist | |
VTC3 | Kênh thể thao của Truyền hình số VTC | |
HN1 (Hà Nội 1) | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Hà Nội | |
HN2 (Hà Nội 2) | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Hà Nội | |
Star Sport | Kênh Thể Thao Quốc Tế | |
ESPN | Kênh Tin Thể thao Quốc Tế | |
HTVC Thể Thao | Kênh Thể Thao của Truyền hình cáp – Đài TH Tp.HCM | |
Fox Sports | Kênh Thể thao Quốc Tế | |
BDTV (BĐTV) | VTVcab 16 - Kênh Bóng đá TV của Truyền hình cáp Việt Nam | |
Đồng Nai TV | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Đồng Nai | |
TTTV | VTVcab 3 - Kênh thể thao TV của Truyền hình cáp Việt Nam | |
Invest TV | InvestTV là kênh truyền hình chuyên biệt về lĩnh vực đầu tư, kinh tế và những vấn đề kinh tế xã hội | |
VTVcab 17 | Kênh 17 là kênh ca nhạc giải trí dành cho giới trẻ |
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp