Lịch phát sóng FC Porto vs Manchester United, 02h00 ngày 04/10
Kết quả FC Porto vs Manchester United
Đối đầu FC Porto vs Manchester United
Lịch phát sóng FC Porto vs Manchester United
Phong độ FC Porto gần đây
Phong độ Manchester United gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 04/10/202402:00Tỷ số Cúp C2 Châu Âu trực tuyến
-
FC Porto 13Đã kết thúcVòng đấu: Vòng League Round / Bảng AMùa giải (Season): 2024Manchester United 1 13
- Lịch phát sóng bóng đá HÔM NAY
- Lịch phát sóng bóng đá NGÀY MAI
- Thông tin trận đấu FC Porto vs Manchester United
- Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 18℃~19℃
- Tỷ số hiệp 1: 2 - 2
- Lịch thi đấu bóng đá HÔM NAY
- Lịch thi đấu bóng đá NGÀY MAI
-
Xem trực tiếp trận FC Porto vs Manchester United trên kênh nào?
-
Danh sách kênh chiếu trực tiếp trận FC Porto vs Manchester United
-
04/10 02h00:TV360, FPT Play
Kênh | Đài truyền hình nào? | |
K+1 | Kênh thể thao giải trí của Đài truyền hình Vệ tinh VSTV | |
K+ NS | Kênh Thể thao và giới trẻ của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
K+ PC | Kênh tổng hợp của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
K+ PM | Kênh giải trí giành cho Phái mạnh của Đài truyền hình vệ tinh VSTV | |
VTV2 | Kênh Giáo dục tổng hợp của Đài truyền hình Việt Nam | |
VTV3 | Kênh Thông tin kinh tế và giải trí của Đài Truyền hình Việt Nam | |
VTV Cần Thơ (VTV6) | VTV Cần Thơ là kênh truyền hình quốc gia khu vực Tây Nam Bộ của Đài Truyền hình Việt Nam | |
SCTV15 | Kênh Thể thao đặc sắc của Truyền hình cáp Saigon Tourist | |
SCTV HD Thể Thao | Kênh Thể thao chất lượng HD của Truyền hình cáp Saigon Tourist | |
VTC3 | Kênh thể thao của Truyền hình số VTC | |
HN1 (Hà Nội 1) | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Hà Nội | |
HN2 (Hà Nội 2) | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Hà Nội | |
Star Sport | Kênh Thể Thao Quốc Tế | |
ESPN | Kênh Tin Thể thao Quốc Tế | |
HTVC Thể Thao | Kênh Thể Thao của Truyền hình cáp – Đài TH Tp.HCM | |
Fox Sports | Kênh Thể thao Quốc Tế | |
BDTV (BĐTV) | VTVcab 16 - Kênh Bóng đá TV của Truyền hình cáp Việt Nam | |
Đồng Nai TV | Kênh giải trí tổng hợp của Đài truyền hình Đồng Nai | |
TTTV | VTVcab 3 - Kênh thể thao TV của Truyền hình cáp Việt Nam | |
Invest TV | InvestTV là kênh truyền hình chuyên biệt về lĩnh vực đầu tư, kinh tế và những vấn đề kinh tế xã hội | |
VTVcab 17 | Kênh 17 là kênh ca nhạc giải trí dành cho giới trẻ |
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp