Kết quả Adana Demirspor vs Besiktas JK, 23h00 ngày 16/12
Kết quả Adana Demirspor vs Besiktas JK
Soi kèo phạt góc Adana Demirspor vs Besiktas, 22h59 ngày 16/12
Đối đầu Adana Demirspor vs Besiktas JK
Phong độ Adana Demirspor gần đây
Phong độ Besiktas JK gần đây
-
Thứ hai, Ngày 16/12/202423:00
-
Adana Demirspor 32Besiktas JK 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.85-1.5
1.00O 3.25
1.05U 3.25
0.801
7.50X
5.002
1.36Hiệp 1+0.5
1.03-0.5
0.87O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Adana Demirspor vs Besiktas JK
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024-2025 » vòng 16
-
Adana Demirspor vs Besiktas JK: Diễn biến chính
-
17'0-0Emirhan Topcu
-
31'Yusuf Barasi (Assist:Tolga Kalender)1-0
-
39'Abat Aymbetov (Assist:Yusuf Sari)2-0
-
46'2-0Baktiyor Zaynutdinov
Fuka Arthur Masuaku -
46'2-0Ernest Muci
Alex Oxlade-Chamberlain -
57'Maestro2-0
-
70'Izzet Celik2-0
-
72'2-1Elmutasem El Masrati
-
73'2-1Mustafa Erhan Hekimoglu
Can Keles -
76'2-1Tayyib Talha Sanuc
-
81'Tayfun Aydogan
Izzet Celik2-1 -
82'Florent Shehu
Abat Aymbetov2-1 -
85'2-1Joao Mario
Salih Ucan -
90'Burhan Ersoy
Yusuf Sari2-1 -
90'Tayfun Aydogan2-1
-
90'Ozan Demirbag
Yusuf Barasi2-1 -
90'Bünyamin Balat
Ali Yavuz Kol2-1
-
Adana Demirspor vs Besiktas JK: Đội hình chính và dự bị
-
Adana Demirspor4-2-3-127Deniz Donmezer23Abdulsamet Burak55Tolga Kalender4Semih Guler99Arda Kurtulan58Maestro16Izzet Celik80Ali Yavuz Kol11Yusuf Barasi7Yusuf Sari17Abat Aymbetov9Semih Kilicsoy77Can Keles27Rafael Ferreira Silva15Alex Oxlade-Chamberlain8Salih Ucan6Elmutasem El Masrati2Jonas Svensson5Tayyib Talha Sanuc53Emirhan Topcu26Fuka Arthur Masuaku34Fehmi Mert Gunok
- Đội hình dự bị
-
29Florent Shehu8Tayfun Aydogan60Ozan Demirbag24Burhan Ersoy21Bünyamin Balat22Aksel Aktas39Vedat Karakus91Kadir Karayigit90Ahmet Yilmaz87Osman KaynakErnest Muci 23Baktiyor Zaynutdinov 22Joao Mario 18Mustafa Erhan Hekimoglu 91Felix Uduokhai 14Onur Bulut 4Cher Ndour 73Ersin Destanoglu 30Yakup Kilic 19Serkan Terzi 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Patrick KluivertSenol Gunes
- BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
- BXH bóng đá Thổ Nhĩ Kì mới nhất
-
Adana Demirspor vs Besiktas JK: Số liệu thống kê
-
Adana DemirsporBesiktas JK
-
2Phạt góc14
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút19
-
-
7Sút trúng cầu môn8
-
-
7Sút ra ngoài11
-
-
13Sút Phạt10
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
263Số đường chuyền488
-
-
72%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
26Đánh đầu48
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
9Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công14
-
-
9Đánh chặn9
-
-
14Ném biên30
-
-
17Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass21
-
-
69Pha tấn công127
-
-
26Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Galatasaray | 16 | 14 | 2 | 0 | 47 | 19 | 28 | 44 | T T H T T T |
2 | Fenerbahce | 16 | 11 | 3 | 2 | 40 | 15 | 25 | 36 | T T T B T H |
3 | Samsunspor | 16 | 9 | 3 | 4 | 29 | 17 | 12 | 30 | T B H T B H |
4 | Goztepe | 16 | 8 | 4 | 4 | 31 | 21 | 10 | 28 | T T B T H T |
5 | Eyupspor | 17 | 7 | 6 | 4 | 25 | 18 | 7 | 27 | T B H T B H |
6 | Besiktas JK | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 18 | 7 | 26 | H B H T B H |
7 | Istanbul Basaksehir | 16 | 6 | 5 | 5 | 27 | 23 | 4 | 23 | H B T T B H |
8 | Gazisehir Gaziantep | 16 | 6 | 3 | 7 | 22 | 24 | -2 | 21 | B T B T B T |
9 | Antalyaspor | 16 | 6 | 3 | 7 | 20 | 28 | -8 | 21 | B T T H T B |
10 | Kasimpasa | 16 | 4 | 8 | 4 | 22 | 23 | -1 | 20 | T B H H T H |
11 | Konyaspor | 16 | 5 | 5 | 6 | 18 | 23 | -5 | 20 | T B H T H H |
12 | Caykur Rizespor | 16 | 6 | 2 | 8 | 16 | 25 | -9 | 20 | T T T B H B |
13 | Trabzonspor | 16 | 4 | 7 | 5 | 24 | 22 | 2 | 19 | B T B H B T |
14 | Sivasspor | 17 | 5 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 19 | B H B B B H |
15 | Alanyaspor | 16 | 4 | 6 | 6 | 16 | 19 | -3 | 18 | H H T B T H |
16 | Kayserispor | 16 | 3 | 6 | 7 | 16 | 32 | -16 | 15 | T B B T B B |
17 | Bodrumspor | 16 | 4 | 2 | 10 | 12 | 22 | -10 | 14 | H B B B T B |
18 | Hatayspor | 16 | 1 | 6 | 9 | 14 | 27 | -13 | 9 | T H H B H B |
19 | Adana Demirspor | 16 | 2 | 2 | 12 | 15 | 36 | -21 | 8 | B B B B T T |
UEFA CL play-offs
UEFA EL play-offs
UEFA ECL play-offs
Relegation