Kết quả Athletic Bilbao vs Villarreal, 22h15 ngày 08/12
Kết quả Athletic Bilbao vs Villarreal
Nhận định, Soi kèo Athletic Bilbao vs Villarreal, 22h15 ngày 8/12
Đối đầu Athletic Bilbao vs Villarreal
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 08/12/202422:15
-
Athletic Bilbao 22Villarreal 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.75
1.04U 2.75
0.841
2.05X
3.602
3.30Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 1
0.81U 1
1.09 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Villarreal
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 16
-
Athletic Bilbao vs Villarreal: Diễn biến chính
-
15'Aitor Paredes (Assist:Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria)1-0
-
21'1-0Pape Alassane Gueye Goal Disallowed
-
35'1-0Santi Comesana
-
46'1-0Gerard Moreno Balaguero
Thierno Barry -
46'1-0Ayoze Perez
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
55'Oihan Sancet1-0
-
60'Nico Williams
Alejandro Berenguer Remiro1-0 -
68'Mikel Jauregizar
Benat Prados Diaz1-0 -
68'Benat Prados Diaz1-0
-
68'Unai Gomez
Gorka Guruzeta Rodriguez1-0 -
69'Inaki Williams Dannis (Assist:Oihan Sancet)2-0
-
73'2-0Luiz Júnior
Diego Conde -
75'2-0Denis Suarez Fernandez
Yeremi Pino -
85'Nico Serrano
Inaki Williams Dannis2-0 -
85'Mikel Vesga
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria2-0 -
90'2-0Pau Cabanes
Gerard Moreno Balaguero
-
Athletic Bilbao vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala17Yuri Berchiche4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar24Benat Prados Diaz16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria7Alejandro Berenguer Remiro8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez18Pape Alassane Gueye15Thierno Barry21Yeremi Pino14Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Logan Costa12Juan Bernat13Diego Conde
- Đội hình dự bị
-
6Mikel Vesga10Nico Williams22Nico Serrano20Unai Gomez23Mikel Jauregizar5Yeray Alvarez Lopez15Inigo Lekue1Unai Simon14Unai Nunez Gestoso2Gorosabel11Alvaro Djalo19Javier MartonLuiz Júnior 1Gerard Moreno Balaguero 7Denis Suarez Fernandez 6Ayoze Perez 22Pau Cabanes 33Willy Kambwala 5Eric Bertrand Bailly 4Arnau Sola Mateu 27Pau Navarro Badenes 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút3
-
-
10Sút Phạt15
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
392Số đường chuyền555
-
-
81%Chuyền chính xác84%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
19Đánh đầu19
-
-
10Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua2
-
-
17Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn7
-
-
16Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
106Pha tấn công80
-
-
45Tấn công nguy hiểm28
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation