Kết quả Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Ferencvarosi TC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Dynamo Kyiv 2 10Ferencvarosi TC 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.96O 2.25
0.86U 2.25
0.961
2.20X
3.302
3.25Hiệp 1+0
0.69-0
1.26O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC: Diễn biến chính
-
17'Vladyslav Dubinchak0-0
-
22'0-0Kristoffer Zachariassen
-
24'Kostyantyn Vivcharenko
Vitaliy Buyalskyi0-0 -
41'0-0Cebrail Makreckis
-
54'0-1Barnabas Varga (Assist:Kady Iuri Borges Malinowski)
-
55'0-1Endre Botka
Ibrahima Cisse -
56'0-2Kristoffer Zachariassen
-
58'0-2Philippe Rommens
-
58'Mykola Shaparenko0-2
-
63'Maksim Bragaru
Vladyslav Kabaev0-2 -
63'0-2Habib Maiga
Philippe Rommens -
63'Eduardo Guerrero
Vladyslav Vanat0-2 -
63'0-2Norbert Kajan
Cebrail Makreckis -
63'Valentyn Rubchynskyi
Mykola Shaparenko0-2 -
67'0-3Barnabas Varga (Assist:Kady Iuri Borges Malinowski)
-
75'0-3Matheus Bonifacio Saldanha Marinho
Barnabas Varga -
76'0-3Zsombor Gruber
Adama Trao -
76'0-4Matheus Bonifacio Saldanha Marinho (Assist:Zsombor Gruber)
-
80'Denys Popov
Taras Mykhavko0-4 -
89'Volodymyr Brazhko0-4
-
Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Kyiv4-3-31Georgi Bushchan44Vladyslav Dubinchak32Taras Mykhavko40Kristian Bilovar20Oleksandr Karavaev10Mykola Shaparenko6Volodymyr Brazhko29Vitaliy Buyalskyi22Vladyslav Kabaev11Vladyslav Vanat9Nazar Voloshyn19Barnabas Varga10Kady Iuri Borges Malinowski16Kristoffer Zachariassen20Adama Trao88Philippe Rommens15Mohammed Abo Fani25Cebrail Makreckis27Ibrahima Cisse3Stefan Gartenmann99Cristian Leonel Ramirez Zambrano90Denes Dibusz
- Đội hình dự bị
-
39Eduardo Guerrero2Kostyantyn Vivcharenko45Maksim Bragaru4Denys Popov15Valentyn Rubchynskyi51Valentyn Morgun3Maksym Dyachuk23Navin Malysh7Andriy Yarmolenko35Ruslan NeshcheretMatheus Bonifacio Saldanha Marinho 11Endre Botka 21Norbert Kajan 54Zsombor Gruber 30Habib Maiga 80Eldar Civic 17Adam Varga 1Alex Toth 64Gabor Szalai 22Levente Ori 65Virgil Misidjan 93Mohamed Ali Ben Romdhane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mircea LucescuDejan Stankovic
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Ferencvarosi TC: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivFerencvarosi TC
-
5Phạt góc11
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
13Tổng cú sút26
-
-
1Sút trúng cầu môn14
-
-
12Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt3
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
325Số đường chuyền565
-
-
80%Chuyền chính xác91%
-
-
3Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
14Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công7
-
-
9Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công15
-
-
7Đánh chặn10
-
-
6Ném biên16
-
-
2Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
9Thử thách2
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
21Long pass23
-
-
57Pha tấn công117
-
-
20Tấn công nguy hiểm81
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp