Kết quả Dynamo Kyiv vs Lazio, 02h00 ngày 26/09
Kết quả Dynamo Kyiv vs Lazio
Nhận định, soi kèo Dynamo Kyiv vs Lazio, 2h ngày 26/9
Đối đầu Dynamo Kyiv vs Lazio
Phong độ Dynamo Kyiv gần đây
Phong độ Lazio gần đây
-
Thứ năm, Ngày 26/09/202402:00
-
Dynamo Kyiv 2 10Lazio 1 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.02-0.25
0.82O 2.5
0.95U 2.5
0.871
3.40X
3.502
2.05Hiệp 1+0.25
0.71-0.25
1.23O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Dynamo Kyiv vs Lazio
-
Sân vận động: Volksparkstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Dynamo Kyiv vs Lazio: Diễn biến chính
-
5'0-1Boulaye Dia (Assist:Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito)
-
19'Kristian Bilovar
Brayan Ceballos0-1 -
34'0-2Fisayo Dele-Bashiru (Assist:Matias Vecino)
-
35'0-3Boulaye Dia (Assist:Fisayo Dele-Bashiru)
-
57'0-3Mario Gila
Patricio Gabarron Gil,Patric -
57'0-3Gustav Isaksen
Loum Tchaouna -
63'Vladyslav Dubinchak0-3
-
64'Valentyn Rubchynskyi
Mykola Shaparenko0-3 -
65'Maksim Bragaru
Andriy Yarmolenko0-3 -
68'0-3Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Boulaye Dia -
68'0-3Mattia Zaccagni
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito -
71'Maksim Bragaru Card changed0-3
-
72'Maksim Bragaru0-3
-
79'0-3Tijjani Noslin
Fisayo Dele-Bashiru -
82'0-3Tijjani Noslin
-
84'Oleksandr Andrievsky
Oleksandr Pikhalyonok0-3 -
84'Eduardo Guerrero
Vladyslav Kabaev0-3 -
88'0-3Alessio Romagnoli
-
90'Taras Mykhavko0-3
-
Dynamo Kyiv vs Lazio: Đội hình chính và dự bị
-
Dynamo Kyiv4-3-31Georgi Bushchan44Vladyslav Dubinchak32Taras Mykhavko28Brayan Ceballos24Oleksandr Tymchyk10Mykola Shaparenko6Volodymyr Brazhko76Oleksandr Pikhalyonok22Vladyslav Kabaev11Vladyslav Vanat7Andriy Yarmolenko19Boulaye Dia20Loum Tchaouna7Fisayo Dele-Bashiru9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito6Nicolo Rovella5Matias Vecino77Adam Marusic4Patricio Gabarron Gil,Patric13Alessio Romagnoli3Luca Pellegrini94Ivan Provedel
- Đội hình dự bị
-
39Eduardo Guerrero45Maksim Bragaru40Kristian Bilovar18Oleksandr Andrievsky15Valentyn Rubchynskyi2Kostyantyn Vivcharenko3Maksym Dyachuk23Navin Malysh29Vitaliy Buyalskyi20Oleksandr Karavaev4Denys Popov35Ruslan NeshcheretValentin Mariano Castellanos Gimenez 11Gustav Isaksen 18Mattia Zaccagni 10Tijjani Noslin 14Mario Gila 34Matteo Guendouzi 8Christos Mandas 35Alessio Furlanetto 55Manuel Lazzari 29Nuno Tavares 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mircea LucescuMarco Baroni
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Dynamo Kyiv vs Lazio: Số liệu thống kê
-
Dynamo KyivLazio
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
16Sút Phạt11
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
502Số đường chuyền388
-
-
90%Chuyền chính xác86%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
5Đánh đầu11
-
-
3Đánh đầu thành công5
-
-
3Cứu thua7
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn5
-
-
18Ném biên20
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
4Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
30Long pass25
-
-
82Pha tấn công77
-
-
37Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp