Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola, 02h00 ngày 27/09
Kết quả FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola
Nhận định, soi kèo FCSB vs Rigas Futbola Skola, 2h ngày 27/9
Lịch phát sóng FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola
Phong độ FC Steaua Bucuresti gần đây
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 27/09/202402:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.07+1
0.83O 2.5
0.92U 2.5
0.931
1.61X
4.002
5.25Hiệp 1-0.25
0.81+0.25
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola
-
Sân vận động: Arena National
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola: Diễn biến chính
-
8'Daniel Birligea1-0
-
23'1-1Ziga Lipuscek (Assist:Janis Ikaunieks)
-
32'Marius Stefanescu (Assist:Vlad Chiriches)2-1
-
46'2-1Rostand Ndjiki
Roberts Savalnieks -
46'Florin Lucian Tanase
David Raul Miculescu2-1 -
58'Darius Dumitru Olaru (Assist:Florin Lucian Tanase)3-1
-
67'Adrian Sut
Malcom Sylas Edjouma3-1 -
67'Alexandru Baluta
Marius Stefanescu3-1 -
69'Darius Dumitru Olaru4-1
-
70'4-1Haruna Rasid Njie
Herdi Prenga -
70'4-1Victor Osuagwu
Cedric Kouadio -
71'4-1Luka Silagadze
Adam Markhiev -
77'Octavian George Popescu
Daniel Birligea4-1 -
84'4-1Elvis Stuglis
Lasha Odisharia -
84'Daniel Popa
Darius Dumitru Olaru4-1 -
89'Vlad Chiriches4-1
-
FC Steaua Bucuresti vs Rigas Futbola skola: Đội hình chính và dự bị
-
FC Steaua Bucuresti4-2-3-132Stefan Tarnovanu33Risto Radunovic21Vlad Chiriches5Joyskim Dawa Tchakonte17Mihai Popescu18Malcom Sylas Edjouma16Mihai Lixandru11David Raul Miculescu27Darius Dumitru Olaru15Marius Stefanescu9Daniel Birligea9Janis Ikaunieks17Cedric Kouadio27Adam Markhiev26Stefan Panic18Dmitrijs Zelenkovs11Roberts Savalnieks23Herdi Prenga2Daniels Balodis43Ziga Lipuscek8Lasha Odisharia40Fabrice Ondoa
- Đội hình dự bị
-
25Alexandru Baluta7Florin Lucian Tanase8Adrian Sut10Octavian George Popescu19Daniel Popa70Luis Phelipe de Souza Figueiredo42Baba Alhassan99Andrei Vlad2Valentin Cretu3Ionut Pantiru28Alexandru Pantea29Alexandru MusiLuka Silagadze 77Elvis Stuglis 21Victor Osuagwu 3Rostand Ndjiki 15Haruna Rasid Njie 30Petr Mares 25Pavels Steinbors 1Sergejs Vilkovs 16Darko Lemajic 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktors Morozs
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FC Steaua Bucuresti vs FK Rigas Futbola skola: Số liệu thống kê
-
FC Steaua BucurestiFK Rigas Futbola skola
-
8Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
18Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút1
-
-
13Sút Phạt16
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
579Số đường chuyền394
-
-
87%Chuyền chính xác81%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị1
-
-
27Đánh đầu25
-
-
12Đánh đầu thành công14
-
-
4Cứu thua3
-
-
21Rê bóng thành công15
-
-
8Đánh chặn7
-
-
19Ném biên23
-
-
21Cản phá thành công15
-
-
11Thử thách14
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
43Long pass17
-
-
109Pha tấn công79
-
-
45Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp