Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht, 03h00 ngày 08/11
Kết quả FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht
Lịch phát sóng FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht
Phong độ FK Rigas Futbola skola gần đây
Phong độ Anderlecht gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Anderlecht 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.87-0.75
1.01O 2.75
0.93U 2.75
0.931
4.50X
4.002
1.67Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht: Diễn biến chính
-
22'0-0Kasper Dolberg Goal Disallowed
-
23'Janis Ikaunieks0-0
-
59'Rostand Ndjiki
Cedric Kouadio0-0 -
59'Elvis Stuglis
Haruna Rasid Njie0-0 -
62'0-0Samuel Ikechukwu Edozie
Francis Amuzu -
62'0-0Mario Stroeykens
Tristan Degreef -
62'0-0Luis Vasquez
Kasper Dolberg -
67'0-0Jan-Carlo Simic
-
72'0-0Colin Coosemans
-
79'0-0Thomas Foket
Killian Sardella -
85'0-1Mario Stroeykens (Assist:Anders Dreyer)
-
90'0-1Yari Verschaeren
Anders Dreyer -
90'Victor Osuagwu
Roberts Savalnieks0-1 -
90'Moussa Ndiaye(OW)1-1
-
90'Luka Silagadze
Daniels Balodis1-1
-
Rigas Futbola skola vs Anderlecht: Đội hình chính và dự bị
-
Rigas Futbola skola3-5-240Fabrice Ondoa2Daniels Balodis23Herdi Prenga30Haruna Rasid Njie8Lasha Odisharia18Dmitrijs Zelenkovs26Stefan Panic27Adam Markhiev11Roberts Savalnieks9Janis Ikaunieks17Cedric Kouadio12Kasper Dolberg36Anders Dreyer83Tristan Degreef7Francis Amuzu23Mats Rits17Theo Leoni54Killian Sardella4Jan-Carlo Simic13Mathias Zanka Jorgensen5Moussa Ndiaye26Colin Coosemans
- Đội hình dự bị
-
77Luka Silagadze21Elvis Stuglis3Victor Osuagwu15Rostand Ndjiki25Petr Mares16Sergejs Vilkovs1Pavels Steinbors22Darko Lemajic43Ziga LipuscekThomas Foket 25Yari Verschaeren 10Mario Stroeykens 29Samuel Ikechukwu Edozie 27Luis Vasquez 20Timon Maurice Vanhoutte 63Amando Lapage 73Mads Kikkenborg 16Nilson David Angulo Ramirez 19Ali Maamar 79
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Viktors MorozsBrian Riemer
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
FK Rigas Futbola skola vs Anderlecht: Số liệu thống kê
-
FK Rigas Futbola skolaAnderlecht
-
3Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
3Cản sút5
-
-
11Sút Phạt15
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
302Số đường chuyền625
-
-
71%Chuyền chính xác85%
-
-
15Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị3
-
-
16Đánh đầu20
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
3Cứu thua3
-
-
8Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn4
-
-
25Ném biên28
-
-
8Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass27
-
-
52Pha tấn công153
-
-
24Tấn công nguy hiểm64
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp