Kết quả Galatasaray vs Tottenham Hotspur, 00h45 ngày 08/11
Kết quả Galatasaray vs Tottenham Hotspur
Nhận định, Soi kèo Galatasaray vs Tottenham, 00h45 ngày 8/11
Lịch phát sóng Galatasaray vs Tottenham Hotspur
Phong độ Galatasaray gần đây
Phong độ Tottenham Hotspur gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202400:45
-
Galatasaray 33Tottenham Hotspur 6 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.86-0
1.02O 3
0.92U 3
0.931
2.50X
3.752
2.50Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.25U 0.5
2.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Galatasaray vs Tottenham Hotspur
-
Sân vận động: Rams Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Galatasaray vs Tottenham Hotspur: Diễn biến chính
-
6'Yunus Akgun1-0
-
16'Dries Mertens1-0
-
18'1-1Will Lankshear (Assist:Brennan Johnson)
-
32'Victor James Osimhen (Assist:Dries Mertens)2-1
-
33'2-1Radu Dragusin
-
39'Victor James Osimhen (Assist:Dries Mertens)3-1
-
46'3-1Dejan Kulusevski
Son Heung Min -
46'3-1Rodrigo Bentancur
Brennan Johnson -
48'3-1Dejan Kulusevski
-
53'3-1Will Lankshear
-
54'Gabriel Davi Gomes Sara3-1
-
60'3-1Will Lankshear
-
60'3-1Yves Bissouma
-
66'3-1Dominic Solanke
Lucas Bergvall -
66'3-1Pape Matar Sarr
James Maddison -
69'3-2Dominic Solanke (Assist:Pedro Porro)
-
73'Hakim Ziyech
Dries Mertens3-2 -
80'Kerem Demirbay
Victor James Osimhen3-2 -
80'Elias Jelert
Yunus Akgun3-2 -
85'Berkan smail Kutlu
Gabriel Davi Gomes Sara3-2 -
85'Michy Batshuayi
Mauro Emanuel Icardi Rivero3-2 -
90'3-2Rodrigo Bentancur
-
90'Lucas Torreira3-2
-
Galatasaray vs Tottenham Hotspur: Đội hình chính và dự bị
-
Galatasaray3-4-1-21Fernando Muslera42Abdulkerim Bardakci23Kaan Ayhan6Davinson Sanchez Mina11Yunus Akgun20Gabriel Davi Gomes Sara34Lucas Torreira53Baris Yilmaz10Dries Mertens9Mauro Emanuel Icardi Rivero45Victor James Osimhen22Brennan Johnson42Will Lankshear7Son Heung Min15Lucas Bergvall8Yves Bissouma10James Maddison23Pedro Porro6Radu Dragusin33Ben Davies14Archie Gray20Fraser Forster
- Đội hình dự bị
-
44Michy Batshuayi24Elias Jelert8Kerem Demirbay22Hakim Ziyech18Berkan smail Kutlu30Yusuf Demir25Victor Nelsson90Metehan Baltaci83Efe Akman58Ali Yesilyurt12Batuhan Ahmet Sen19Gunay GuvencPape Matar Sarr 29Dejan Kulusevski 21Rodrigo Bentancur 30Dominic Solanke 19Guglielmo Vicario 1Iyenoma Destiny Udogie 13Alfie Dorrington 48Dante Jamel Cassanova 59Brandon Austin 40Callum Olusesi 64Luca Williams-Barnett 78
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Okan BurukAnge Postecoglou
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Galatasaray vs Tottenham Hotspur: Số liệu thống kê
-
GalatasarayTottenham Hotspur
-
8Phạt góc0
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng6
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
28Tổng cú sút5
-
-
10Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút0
-
-
10Sút Phạt14
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
446Số đường chuyền398
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
4Việt vị3
-
-
26Đánh đầu10
-
-
10Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua7
-
-
33Rê bóng thành công20
-
-
10Đánh chặn6
-
-
23Ném biên21
-
-
33Cản phá thành công20
-
-
17Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
36Long pass12
-
-
138Pha tấn công87
-
-
64Tấn công nguy hiểm18
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp