Kết quả Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga, 23h45 ngày 03/10
Kết quả Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga
Nhận định, Soi kèo Olympiacos vs SC Braga, 23h45 ngày 3/10
Đối đầu Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga
Lịch phát sóng Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga
Phong độ Olympiakos Piraeus gần đây
Phong độ Sporting Braga gần đây
-
Thứ năm, Ngày 03/10/202423:45
-
Sporting Braga 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.15X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga
-
Sân vận động: Karaiskakis Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga: Diễn biến chính
-
43'Panagiotis Retsos0-0
-
45'Ayoub El Kaabi (Assist:Gelson Martins)1-0
-
45'1-0Vitor Carvalho Vieira
-
46'1-0Jean Gorby
Vitor Carvalho Vieira -
46'1-0Ismael Gharbi
Gabri Martinez -
53'Santiago Hezze2-0
-
58'Willian Borges da Silva
Chiquinho2-0 -
59'Ayoub El Kaabi (Assist:Rodinei Marcelo de Almeida)3-0
-
63'Santiago Hezze3-0
-
67'3-0Amine El Ouazzani
Roberto Fernandez Jaen -
67'3-0Roger Fernandes
Adrian Marin Gomez -
67'3-0Victor Gomez Perea
André Filipe Horta -
69'3-0Joao Ferreira
-
73'Sergio Miguel Relvas Oliveira
Gelson Martins3-0 -
73'Andreas Ntoi
Panagiotis Retsos3-0 -
80'Lorenzo Pirola
David Carmo3-0 -
81'Georgios Masouras
Rodinei Marcelo de Almeida3-0 -
88'Francisco Ortega3-0
-
Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga: Đội hình chính và dự bị
-
Olympiakos Piraeus4-2-3-188Konstantinos Tzolakis3Francisco Ortega16David Carmo45Panagiotis Retsos20Joao Pedro Loureiro da Costa96Christos Mouzakitis32Santiago Hezze10Gelson Martins22Chiquinho23Rodinei Marcelo de Almeida9Ayoub El Kaabi90Roberto Fernandez Jaen7Armindo Tue Na Bangna,Bruma6Vitor Carvalho Vieira10André Filipe Horta21Ricardo Jorge Luz Horta77Gabri Martinez13Joao Ferreira26Bright Akwo Arrey-Mbi4Sikou Niakate19Adrian Marin Gomez1Matheus
- Đội hình dự bị
-
18Willian Borges da Silva74Andreas Ntoi19Georgios Masouras5Lorenzo Pirola27Sergio Miguel Relvas Oliveira4Giulian Biancone84Charalampos Kostoulas1Alexandros Paschalakis8Marko Stamenic11Kristoffer Velde14Daniel García Carrillo17Roman YaremchukIsmael Gharbi 20Jean Gorby 29Amine El Ouazzani 9Roger Fernandes 11Victor Gomez Perea 2Lukas Hornicek 91Rafik Guitane 27Yuri Oliveira Ribeiro 25Tiago Magalhaes Sa 12Joao Marques 33Joao de Vasconcelos Faria Goncalves 80Jonatas Noro 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego MartinezArtur Jorge
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Olympiakos Piraeus vs Sporting Braga: Số liệu thống kê
-
Olympiakos PiraeusSporting Braga
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút10
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
379Số đường chuyền486
-
-
75%Chuyền chính xác77%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
6Việt vị2
-
-
42Đánh đầu32
-
-
18Đánh đầu thành công19
-
-
6Cứu thua4
-
-
22Rê bóng thành công21
-
-
9Đánh chặn11
-
-
21Ném biên29
-
-
22Cản phá thành công19
-
-
24Thử thách8
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass28
-
-
131Pha tấn công95
-
-
41Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp