Kết quả Osasuna vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 22/12
Kết quả Osasuna vs Athletic Bilbao
Nhận định, Soi kèo Osasuna vs Athletic Bilbao, 0h30 ngày 22/12
Đối đầu Osasuna vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Osasuna vs Athletic Bilbao
Phong độ Osasuna gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/12/202400:30
-
Osasuna1Athletic Bilbao 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.97-0.25
0.93O 2.25
0.93U 2.25
0.951
3.30X
3.102
2.25Hiệp 1+0
1.33-0
0.65O 1
1.08U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Osasuna vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: El sadar Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2024-2025 » vòng 18
-
Osasuna vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
22'0-0Inaki Williams Dannis No penalty confirmed
-
25'Lucas Torro Marset1-0
-
31'1-1Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Inaki Williams Dannis)
-
46'Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar1-1 -
48'1-1Alejandro Berenguer Remiro
Oihan Sancet -
57'Abel Bretones
Juan Cruz1-1 -
57'Moises Gomez Bordonado
Enrique Barja1-1 -
67'1-1Benat Prados Diaz
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
74'1-2Alejandro Berenguer Remiro
-
79'Raul Garcia de Haro
Ruben Garcia Santos1-2 -
85'Jose Manuel Arnaiz Diaz
Aimar Oroz Huarte1-2 -
87'1-2Gorka Guruzeta Rodriguez
-
89'1-2Mikel Vesga
Gorka Guruzeta Rodriguez -
89'1-2Oscar de Marcos Arana Oscar
Gorosabel -
89'1-2Yeray Alvarez Lopez
Nico Williams
-
Osasuna vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Osasuna4-3-31Sergio Herrera3Juan Cruz5Jorge Herrando22Flavien Enzo Thiedort Boyomo12Jesus Areso10Aimar Oroz Huarte6Lucas Torro Marset7Jon Moncayola Tollar11Enrique Barja17Ante Budimir14Ruben Garcia Santos12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis8Oihan Sancet10Nico Williams23Mikel Jauregizar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria2Gorosabel3Daniel Vivian Moreno4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
16Moises Gomez Bordonado20Jose Manuel Arnaiz Diaz9Raul Garcia de Haro8Pablo Ibanez Lumbreras23Abel Bretones15Ruben Pena Jimenez4Unai Garcia Lugea21Javier Martinez Calvo27Iker Benito18Iker Munoz Cameros13Aitor Fernandez AbarisketaMikel Vesga 6Yeray Alvarez Lopez 5Benat Prados Diaz 24Oscar de Marcos Arana Oscar 18Alejandro Berenguer Remiro 7Inigo Lekue 15Unai Nunez Gestoso 14Julen Agirrezabala 13Nico Serrano 22Alvaro Djalo 11Javier Marton 19Adama Boiro 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vicente Moreno PerisTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Osasuna vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
OsasunaAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút13
-
-
3Sút trúng cầu môn8
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
1Cản sút2
-
-
13Sút Phạt10
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
429Số đường chuyền388
-
-
79%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị0
-
-
49Đánh đầu41
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
6Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn12
-
-
27Ném biên23
-
-
15Cản phá thành công8
-
-
7Thử thách11
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
32Long pass19
-
-
104Pha tấn công112
-
-
36Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation