Kết quả Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao, 00h30 ngày 02/12
Kết quả Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
Nhận định, soi kèo Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao, 0h30 ngày 2/12
Đối đầu Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202400:30
-
Rayo Vallecano 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.89-0
1.01O 2.25
1.06U 2.25
0.821
3.00X
3.202
2.38Hiệp 1+0
0.90-0
1.00O 0.75
0.75U 0.75
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Campo Vallecas
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2024-2025 » vòng 15
-
Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
14'Randy Nteka1-0
-
56'1-0Oihan Sancet
Gorka Guruzeta Rodriguez -
56'1-0Oscar de Marcos Arana Oscar
Inigo Lekue -
57'1-0Unai Gomez
Mikel Jauregizar -
64'Jorge de Frutos Sebastian
Adrian Embarba1-0 -
64'1-0Alvaro Djalo
Inaki Williams Dannis -
65'1-1Oihan Sancet (Assist:Nico Williams)
-
65'Sergio Camello
Randy Nteka1-1 -
69'Pathe Ciss1-1
-
74'Gerard Gumbau
Pathe Ciss1-1 -
74'Oscar Guido Trejo
Isaac Palazon Camacho1-1 -
75'1-1Mikel Vesga
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
76'Gerard Gumbau1-1
-
78'1-2Oihan Sancet (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar)
-
82'Pedro Diaz Fanjul
Oscar Valentín1-2 -
90'Alvaro Garcia1-2
-
Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Rayo Vallecano4-4-213Augusto Batalla3Pep Chavarria16Abdul Mumin24Florian Lejeune2Andrei Ratiu18Alvaro Garcia23Oscar Valentín6Pathe Ciss7Isaac Palazon Camacho21Adrian Embarba11Randy Nteka12Gorka Guruzeta Rodriguez9Inaki Williams Dannis7Alejandro Berenguer Remiro10Nico Williams16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria23Mikel Jauregizar15Inigo Lekue5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes17Yuri Berchiche13Julen Agirrezabala
- Đội hình dự bị
-
8Oscar Guido Trejo4Pedro Diaz Fanjul15Gerard Gumbau14Sergio Camello19Jorge de Frutos Sebastian20Ivan Balliu Campeny10James David Rodriguez27Pelayo Fernandez12Sergio Guardiola Navarro1Dani Cardenas5Aridane Hernandez Umpierrez22Alfonso EspinoOscar de Marcos Arana Oscar 18Mikel Vesga 6Oihan Sancet 8Alvaro Djalo 11Unai Gomez 20Ander Herrera Aguera 21Unai Simon 1Unai Nunez Gestoso 14Gorosabel 2Daniel Vivian Moreno 3Nico Serrano 22Adama Boiro 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Inigo PerezTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Rayo Vallecano vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
Rayo VallecanoAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
7Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
0Cản sút1
-
-
8Sút Phạt14
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
398Số đường chuyền447
-
-
75%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
6Việt vị0
-
-
19Đánh đầu17
-
-
6Đánh đầu thành công12
-
-
5Cứu thua3
-
-
20Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn11
-
-
31Ném biên25
-
-
20Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách6
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
106Pha tấn công96
-
-
38Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico Madrid | 18 | 12 | 5 | 1 | 33 | 12 | 21 | 41 | T T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 41 | 18 | 23 | 40 | T T B T H T |
3 | FC Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 51 | 22 | 29 | 38 | H B T H B B |
4 | Athletic Bilbao | 19 | 10 | 6 | 3 | 29 | 17 | 12 | 36 | T T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 34 | 30 | 4 | 30 | H H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | 19 | 21 | -2 | 30 | T T B B T T |
7 | Real Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 16 | 13 | 3 | 25 | T B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 26 | 25 | 1 | 25 | T T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | 21 | 22 | -1 | 25 | H B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | 23 | 27 | -4 | 25 | B H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | 27 | 28 | -1 | 24 | H H B T B T |
12 | Rayo Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | 20 | 21 | -1 | 22 | B B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | 23 | 27 | -4 | 22 | T B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | 20 | 27 | -7 | 22 | B T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 28 | -11 | 18 | T B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | 21 | 30 | -9 | 17 | B B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | 11 | 15 | -4 | 16 | B T B T B B |
18 | RCD Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 15 | B T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | 16 | 26 | -10 | 12 | T B B B H H |
20 | Real Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | 12 | 37 | -25 | 12 | H B B B T B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation