Kết quả Cercle Brugge vs Heart of Midlothian, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Cercle Brugge vs Heart of Midlothian
Phong độ Cercle Brugge gần đây
Phong độ Heart of Midlothian gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Cercle Brugge 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.85O 2.5
0.87U 2.5
0.981
1.73X
3.502
4.40Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
0.98O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cercle Brugge vs Heart of Midlothian
-
Sân vận động: Jan Breydelstadion
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Cercle Brugge vs Heart of Midlothian: Diễn biến chính
-
33'0-0Adam Forrester
-
40'Malamine Efekele (Assist:Nils De Wilde)1-0
-
44'Paris Brunner1-0
-
60'1-0Daniel Oyegoke
Adam Forrester -
60'1-0Blair Spittal
Yan Dhanda -
61'Alan Minda
Malamine Efekele1-0 -
61'Edgaras Utkus
Christiaan Ravych1-0 -
71'1-0Frankie Kent
-
72'Lawrence Agyekum
Felipe Augusto1-0 -
72'Hannes Van Der Bruggen
Nils De Wilde1-0 -
75'1-0James Wilson
Kenneth Vargas -
75'1-0Barry McKay
Malachi Boateng -
81'1-0Kye Rowles Penalty awarded
-
82'1-0Lawrence Shankland
-
85'Kazeem Aderemi Olaigbe
Paris Brunner1-0 -
87'1-0Liam Boyce
Alan Forrest -
90'Gary Magnee (Assist:Abu Francis)2-0
-
Cercle Brugge vs Heart of Midlothian: Đội hình chính và dự bị
-
Cercle Brugge3-4-1-221Maxime Delanghe18Senna Miangue66Christiaan Ravych2Ibrahim Diakite15Gary Magnee17Abu Francis27Nils De Wilde7Malamine Efekele34Thibo Somers10Felipe Augusto13Paris Brunner17Alan Forrest9Lawrence Shankland77Kenneth Vargas14Cameron Devlin18Malachi Boateng20Yan Dhanda35Adam Forrester2Frankie Kent15Kye Rowles29James Penrice1Craig Gordon
- Đội hình dự bị
-
6Lawrence Agyekum95Tiemen De Bel84Bas Langenbick76Jonas Lietaert11Alan Minda19Kazeem Aderemi Olaigbe3Edgaras Utkus28Hannes Van Der BruggenBeni Baningime 6Liam Boyce 27Zander Clark 28Jorge Grant 7Craig Halkett 4Stephen Kingsley 3Barry McKay 10Daniel Oyegoke 5Andres Salazar 80Blair Spittal 16Macauley Tait 25James Wilson 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miron MuslicFrankie McAvoy
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Cercle Brugge vs Heart of Midlothian: Số liệu thống kê
-
Cercle BruggeHeart of Midlothian
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt19
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
288Số đường chuyền419
-
-
61%Chuyền chính xác69%
-
-
19Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị2
-
-
6Cứu thua4
-
-
26Rê bóng thành công18
-
-
9Đánh chặn12
-
-
15Ném biên37
-
-
1Woodwork0
-
-
19Thử thách9
-
-
26Long pass25
-
-
128Pha tấn công94
-
-
35Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp