Kết quả Chelsea vs FC Noah, 03h00 ngày 08/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round

  • Chelsea vs FC Noah: Diễn biến chính

  • 12'
    Oluwatosin Adarabioyo (Assist:Enzo Fernandez) goal 
    1-0
  • 13'
    Marc Guiu goal 
    2-0
  • 18'
    Axel Disasi (Assist:Enzo Fernandez) goal 
    3-0
  • 21'
    Joao Felix Sequeira (Assist:Enzo Fernandez) goal 
    4-0
  • 39'
    Mykhailo Mudryk (Assist:Christopher Nkunku) goal 
    5-0
  • 41'
    Joao Felix Sequeira (Assist:Axel Disasi) goal 
    6-0
  • 46'
    6-0
     Imran Oulad Omar
     Gor Manvelyan
  • 46'
    Kiernan Dewsbury-Hall  
    Marc Guiu  
    6-0
  • 46'
    Cesare Casadei  
    Enzo Fernandez  
    6-0
  • 60'
    6-0
    Gustavo Sangare
  • 61'
    6-0
     Matheus Aias Barrozo Rodrigues
     Goncalo Gregorio
  • 61'
    6-0
     Artem Avanesyan
     Hovhannes Hambardzumyan
  • 61'
    6-0
     Virgile Pinson
     Gustavo Sangare
  • 68'
    Carney Chukwuemeka  
    Tyrique George  
    6-0
  • 69'
    Christopher Nkunku goal 
    7-0
  • 75'
    7-0
     Bryan Mendoza
     Aleksandar Miljkovic
  • 76'
    Christopher Nkunku goal 
    8-0
  • 79'
    Samuel Rak-Sakyi  
    Christopher Nkunku  
    8-0
  • 90'
    8-0
    Eraldo Cinari
  • Chelsea vs FC Noah: Đội hình chính và dự bị

  • Chelsea4-1-4-1
    12
    Filip Jorgensen
    40
    Renato De Palma Veiga
    4
    Oluwatosin Adarabioyo
    5
    Benoit Badiashile Mukinayi
    2
    Axel Disasi
    8
    Enzo Fernandez
    10
    Mykhailo Mudryk
    14
    Joao Felix Sequeira
    18
    Christopher Nkunku
    32
    Tyrique George
    38
    Marc Guiu
    11
    Eraldo Cinari
    8
    Goncalo Gregorio
    7
    Helder Ferreira
    88
    Yan Brice
    27
    Gor Manvelyan
    17
    Gustavo Sangare
    26
    Aleksandar Miljkovic
    37
    Goncalo Silva
    3
    Sergey Muradyan
    19
    Hovhannes Hambardzumyan
    22
    Ognjen Cancarevic
    FC Noah4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 31Cesare Casadei
    17Carney Chukwuemeka
    3Marc Cucurella
    22Kiernan Dewsbury-Hall
    27Malo Gusto
    11Noni Madueke
    50Max Merrick
    51Samuel Rak-Sakyi
    1Robert Sanchez
    Artem Avanesyan 18
    Artak Dashyan 10
    Matheus Aias Barrozo Rodrigues 9
    Bryan Mendoza 14
    Imran Oulad Omar 81
    Pablo Renan dos Santos 28
    Grenik Petrosyan 30
    Virgile Pinson 93
    Aleksey Ploshchadnyi 92
    Gudmundur Thorarinsson 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Enzo Maresca
    Grigori Mikhalyuk
  • BXH Cúp C3 Châu Âu
  • BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
  • Chelsea vs FC Noah: Số liệu thống kê

  • Chelsea
    FC Noah
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 30
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 16
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    5
  •  
     
  • 5
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 586
    Số đường chuyền
    431
  •  
     
  • 91%
    Chuyền chính xác
    87%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    10
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 13
    Ném biên
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 28
    Long pass
    12
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    57
  •  
     
  • 58
    Tấn công nguy hiểm
    30
  •  
     

BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025

Bảng A

XH Đội bóng Trận Thắng Hòa Bại Bàn thắng Bàn bại HS Điểm
1 Chelsea 6 6 0 0 26 5 21 18
2 Vitoria Guimaraes 6 4 2 0 13 6 7 14
3 Fiorentina 6 4 1 1 18 7 11 13
4 Rapid Wien 6 4 1 1 11 5 6 13
5 Djurgardens 6 4 1 1 11 7 4 13
6 Lugano 6 4 1 1 11 7 4 13
7 Legia Warszawa 6 4 0 2 13 5 8 12
8 Cercle Brugge 6 3 2 1 14 7 7 11
9 Jagiellonia Bialystok 6 3 2 1 10 5 5 11
10 Shamrock Rovers 6 3 2 1 12 9 3 11
11 APOEL Nicosia 6 3 2 1 8 5 3 11
12 AEP Paphos 6 3 1 2 11 7 4 10
13 Panathinaikos 6 3 1 2 10 7 3 10
14 NK Olimpija Ljubljana 6 3 1 2 7 6 1 10
15 Real Betis 6 3 1 2 6 5 1 10
16 Heidenheimer 6 3 1 2 7 7 0 10
17 KAA Gent 6 3 0 3 8 8 0 9
18 FC Copenhagen 6 2 2 2 8 9 -1 8
19 Vikingur Reykjavik 6 2 2 2 7 8 -1 8
20 Borac Banja Luka 6 2 2 2 4 7 -3 8
21 NK Publikum Celje 6 2 1 3 13 13 0 7
22 Omonia Nicosia FC 6 2 1 3 7 7 0 7
23 Molde 6 2 1 3 10 11 -1 7
24 Backa Topola 6 2 1 3 10 13 -3 7
25 Heart of Midlothian 6 2 1 3 6 9 -3 7
26 Istanbul Basaksehir 6 1 3 2 9 12 -3 6
27 Mlada Boleslav 6 2 0 4 7 10 -3 6
28 Lokomotiv Astana 6 1 2 3 4 8 -4 5
29 St. Gallen 6 1 2 3 10 18 -8 5
30 HJK Helsinki 6 1 1 4 3 9 -6 4
31 FC Noah 6 1 1 4 6 16 -10 4
32 The New Saints 6 1 0 5 5 10 -5 3
33 Dinamo Minsk 6 1 0 5 4 13 -9 3
34 Larne FC 6 1 0 5 3 12 -9 3
35 LASK Linz 6 0 3 3 4 14 -10 3
36 CS Petrocub 6 0 2 4 4 13 -9 2