Kết quả Chelsea vs FC Noah, 03h00 ngày 08/11
Kết quả Chelsea vs FC Noah
Soi kèo phạt góc Chelsea vs Noah, 3h ngày 08/11
Phong độ Chelsea gần đây
Phong độ FC Noah gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
Chelsea8FC Noah 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-3
0.97+3
0.85O 3.75
0.83U 3.75
0.971
1.06X
11.002
29.00Hiệp 1-1.25
0.82+1.25
1.02O 0.5
0.15U 0.5
3.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Chelsea vs FC Noah
-
Sân vận động: Stamford Bridge stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 6 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Chelsea vs FC Noah: Diễn biến chính
-
12'Oluwatosin Adarabioyo (Assist:Enzo Fernandez)1-0
-
13'Marc Guiu2-0
-
18'Axel Disasi (Assist:Enzo Fernandez)3-0
-
21'Joao Felix Sequeira (Assist:Enzo Fernandez)4-0
-
39'Mykhailo Mudryk (Assist:Christopher Nkunku)5-0
-
41'Joao Felix Sequeira (Assist:Axel Disasi)6-0
-
46'6-0Imran Oulad Omar
Gor Manvelyan -
46'Kiernan Dewsbury-Hall
Marc Guiu6-0 -
46'Cesare Casadei
Enzo Fernandez6-0 -
60'6-0Gustavo Sangare
-
61'6-0Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Goncalo Gregorio -
61'6-0Artem Avanesyan
Hovhannes Hambardzumyan -
61'6-0Virgile Pinson
Gustavo Sangare -
68'Carney Chukwuemeka
Tyrique George6-0 -
69'Christopher Nkunku7-0
-
75'7-0Bryan Mendoza
Aleksandar Miljkovic -
76'Christopher Nkunku8-0
-
79'Samuel Rak-Sakyi
Christopher Nkunku8-0 -
90'8-0Eraldo Cinari
-
Chelsea vs FC Noah: Đội hình chính và dự bị
-
Chelsea4-1-4-112Filip Jorgensen40Renato De Palma Veiga4Oluwatosin Adarabioyo5Benoit Badiashile Mukinayi2Axel Disasi8Enzo Fernandez10Mykhailo Mudryk14Joao Felix Sequeira18Christopher Nkunku32Tyrique George38Marc Guiu11Eraldo Cinari8Goncalo Gregorio7Helder Ferreira88Yan Brice27Gor Manvelyan17Gustavo Sangare26Aleksandar Miljkovic37Goncalo Silva3Sergey Muradyan19Hovhannes Hambardzumyan22Ognjen Cancarevic
- Đội hình dự bị
-
31Cesare Casadei17Carney Chukwuemeka3Marc Cucurella22Kiernan Dewsbury-Hall27Malo Gusto11Noni Madueke50Max Merrick51Samuel Rak-Sakyi1Robert SanchezArtem Avanesyan 18Artak Dashyan 10Matheus Aias Barrozo Rodrigues 9Bryan Mendoza 14Imran Oulad Omar 81Pablo Renan dos Santos 28Grenik Petrosyan 30Virgile Pinson 93Aleksey Ploshchadnyi 92Gudmundur Thorarinsson 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Enzo MarescaGrigori Mikhalyuk
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Chelsea vs FC Noah: Số liệu thống kê
-
ChelseaFC Noah
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
30Tổng cú sút16
-
-
16Sút trúng cầu môn8
-
-
14Sút ra ngoài8
-
-
4Cản sút5
-
-
5Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
586Số đường chuyền431
-
-
91%Chuyền chính xác87%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
0Việt vị2
-
-
7Cứu thua10
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
13Đánh chặn6
-
-
13Ném biên8
-
-
1Woodwork0
-
-
3Thử thách2
-
-
28Long pass12
-
-
91Pha tấn công57
-
-
58Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp